Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unawarely


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem unaware

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
aback , short

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unawareness

    / ¸ʌnə´wɛənis /, danh từ, sự không biết, sự không có ý thức (về cái gì), Từ đồng nghĩa:...
  • Unawares

    / ¸ʌnə´wɛəz /, Phó từ: bất ngờ, thình lình, chợt, do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, không...
  • Unawed

    Tính từ: không sợ,
  • Unawsome

    Tính từ: không đáng sợ,
  • Unbacked

    / ¸ʌn´bækt /, Tính từ: không được ủng hộ, không có chỗ dựa lưng (ghế); (nghĩa bóng) không...
  • Unbailable

    Tính từ: không được quyền bảo lãnh, không được xin bảo lãnh; không thể đem cầm cố,
  • Unbailed

    Tính từ: không được bảo lãnh,
  • Unbaked

    / ʌn´beikt /, tính từ, chưa nướng; chưa qua lò, sống, chưa nung (gạch; ngói),
  • Unbaked brick

    gạch chưa nung,
  • Unbalance

    / ʌn´bæləns /, Danh từ: sự mất thắng bằng, sự không cân xứng, sự rối loạn tâm trí,
  • Unbalance (UNBAL)

    không cân bằng,
  • Unbalance (satellite)

    mất thăng bằng (vệ tinh),
  • Unbalance factor

    hệ số không cân bằng, hệ số không cân đối,
  • Unbalance protection

    bảo vệ lệch tải,
  • Unbalance protection alarm

    tín hiệu (bảo vệ) báo mất cân bằng,
  • Unbalance voltage

    điện áp không cân bằng (cầu đo),
  • Unbalanced

    / ʌn´bælənst /, Tính từ: Điên, mất trí, không bình thường, lập dị, không lành mạnh, không...
  • Unbalanced (to ground)

    không cân bằng (đối với đất),
  • Unbalanced Asynchronous (HDLC) (UA)

    không đồng bộ không cân bằng (hdlc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top