- Từ điển Anh - Việt
Unbalance
Mục lục |
/ʌn´bæləns/
Thông dụng
Danh từ
Sự mất thắng bằng
Sự không cân xứng
Sự rối loạn tâm trí
Ngoại động từ
Làm mất thăng bằng
Làm rối loạn tâm trí
Hình Thái Từ
- Ved : Unbalanced
- Ving: Unbalancing
Chuyên ngành
Toán & tin
(điều khiển học ) tính không cân bằng
Cơ - Điện tử
Sự mất cân bằng, sự mất thăng bằng, (v) làm mất cân bằng
Sự mất cân bằng, sự mất thăng bằng, (v) làm mất cân bằng
Xây dựng
làm mất cân bằng
Kỹ thuật chung
không đối xứng
không cân bằng
lượng không cân bằng
sự không đối xứng
sự không cân bằng
sự mất cân bằng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
noun
- brainsickness , craziness , dementia , derangement , disturbance , insaneness , lunacy , madness , mental illness , psychopathy , astasia , disequilibration , disequilibrium , imbalance , instability
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Unbalance (UNBAL)
không cân bằng, -
Unbalance (satellite)
mất thăng bằng (vệ tinh), -
Unbalance factor
hệ số không cân bằng, hệ số không cân đối, -
Unbalance protection
bảo vệ lệch tải, -
Unbalance protection alarm
tín hiệu (bảo vệ) báo mất cân bằng, -
Unbalance voltage
điện áp không cân bằng (cầu đo), -
Unbalanced
/ ʌn´bælənst /, Tính từ: Điên, mất trí, không bình thường, lập dị, không lành mạnh, không... -
Unbalanced (to ground)
không cân bằng (đối với đất), -
Unbalanced Asynchronous (HDLC) (UA)
không đồng bộ không cân bằng (hdlc),
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemVegetables
1.307 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ