Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unbecoming

Mục lục

/¸ʌnbi´kʌmiη/

Thông dụng

Tính từ

Không hợp, không vừa; không thích hợp với người mặc (quần áo); không xứng
unbecoming clothes
quần áo mặc không vừa
( + to/for somebody) không ổn, không phải lối, không thích hợp, không thích đáng
It was thought unbecoming for young ladies to smoke
người ta cho rằng phụ nữ trẻ tuổi mà hút thuốc lá là không phải lối
Không lịch sự

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
awkward , clumsy , discreditable , gauche , ill-suited , inappropriate , inapt , incongruous , indecent , indecorous , indelicate , inept , maladroit , malapropos , offensive , rough , salacious , tacky * , tasteless , unattractive , unbefitting , uncomely , undue , unfair , unfit , unfitting , unflattering , ungodly , unhandsome , unlovely , unseasonable , unseemly , unsightly , unsuited , untimely , untoward , unworthy , unapt , unsuitable , inelegant , immodest , naughty , demeritorious , disgraceful , dishonorable , disreputable , homely , impertinent , improper , lewd , rude , ugly

Từ trái nghĩa

adjective
acceptable , becoming , fitting , proper , seemly , suitable

Xem thêm các từ khác

  • Unbecomingness

    / ¸ʌnbi´kʌmiηgnis /, danh từ, tính chất không hợp, tính chất không vừa; tính chất không thích hợp với người mặc (của...
  • Unbedded

    / ʌn´bedid /, Hóa học & vật liệu: không thành lớp, không xếp lớp, unbedded deposit, trầm tích...
  • Unbedded deposit

    trầm tích không thành lớp,
  • Unbefitting

    Tính từ: không hợp, không thích đáng, không ổn,
  • Unbefriended

    Tính từ: không bạn bè; cô độc,
  • Unbegotten

    Tính từ: không được đẻ ra, không được sinh ra, không được thụ thai,
  • Unbegun

    / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • Unbeholden

    Tính từ: không thấy; không trông thấy,
  • Unbeknown

    / ¸ʌnbi´noun /, Tính từ: (thông tục) không được biết đến, he did it unbeknown to me, nó làm việc...
  • Unbeknownst

    như unbeknown,
  • Unbelief

    / ¸ʌnbi´li:f /, Danh từ: sự thiếu niềm tin, sự không tin; sự hoài nghi, sự không tín ngưỡng;...
  • Unbelievable

    / ˌʌnbɪˈlivəbəl /, Tính từ: khó tin, lạ lùng, làm kinh ngạc, không thể tin được, Từ...
  • Unbeliever

    / ¸ʌnbi´li:və /, danh từ, người không tin; người không tín ngưỡng, người vô tín ngưỡng, người hoài nghi; người theo chủ...
  • Unbelieving

    / ¸ʌnbi´li:viη /, Tính từ: không tin, hoài nghi, không tín ngưỡng, Từ đồng...
  • Unbelligerent

    Tính từ: không tham chiến, Danh từ: nước không tham chiến, kẻ không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top