- Từ điển Anh - Việt
Unbelievable
Mục lục |
/ˌʌnbɪˈlivəbəl/
Thông dụng
Tính từ
Khó tin, lạ lùng, làm kinh ngạc, không thể tin được
- unbelievable skill
- kỹ năng không thể tin được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astonishing , beyond belief , cockamamie , cockeyed * , doubtful , dubious , far-fetched , fishy * , flaky * , flimsy * , for the birds , full of holes , harebrained * , implausible , impossible , improbable , incogitable , inconceivable , incredible , kooky , lamebrained , open to doubt , outlandish , past belief , phony , preposterous , questionable , reaching , scatterbrained * , screwy * , staggering , suspect , thick * , thin * , too much * , unconvincing , unimaginable , unsubstantial , unthinkable , weak , won’t hold water , won’t wash , flimsy , shaky , thin , unconceivable , amazing , astounding , fantastic , fantastical , marvelous , miraculous , phenomenal , prodigious , stupendous , wonderful , wondrous , absurd , cockeyed , fabulous , farfetched , harebrained , incredulous , remarkable
Từ trái nghĩa
adjective
- believable , credible , plausible , real
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unbeliever
/ ¸ʌnbi´li:və /, danh từ, người không tin; người không tín ngưỡng, người vô tín ngưỡng, người hoài nghi; người theo chủ... -
Unbelieving
/ ¸ʌnbi´li:viη /, Tính từ: không tin, hoài nghi, không tín ngưỡng, Từ đồng... -
Unbelligerent
Tính từ: không tham chiến, Danh từ: nước không tham chiến, kẻ không... -
Unbeloved
/ ¸ʌnbi´lʌvid /, Tính từ: không được yêu quý, không được yêu thương, -
Unbelt
/ ʌn´belt /, Ngoại động từ: mở dây đai (đeo gươm); tháo thắt lưng, cởi thăt lưng, -
Unbend
/ ʌn´bend /, Ngoại động từ .unbent: kéo thẳng, vuốt thẳng, uốn thẳng, tháo ra, làm lơi ra, nới... -
Unbendable
/ ʌn´bendəbl /, tính từ, bất khuất; kiên quyết; quyết tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant ,... -
Unbending
/ ʌn´bendiη /, Tính từ: không uốn cong được, cứng rắn, kiên quyết; không nao núng, không lay... -
Unbendingness
/ ʌn´bendiηgnis /, danh từ, tính chất cứng rắn, tính chất kiên quyết, tính chất không lay chuyển, tính chất không chịu thay... -
Unbeneficial
Tính từ: không có lợi, không có hiệu quả, vô ích, không sinh lãi, không sinh lợi, unbeneficial treatment,... -
Unbenefited
Tính từ: không được lợi gì; không lợi lộc gì, unbenefited by something, không được lợi gì ở... -
Unbent
/ ʌn'bent /, past và past part của unbend, -
Unbenumb
Ngoại động từ: sưởi ấm; xoa cho ấm, xát cho ấm (bộ phận cơ thể bị cóng), -
Unbesought
Tính từ: không được yêu cầu, không cầu cạnh, không cầu xin, -
Unbespoken
Tính từ: không đặt trước (hàng); không giữ trước (chỗ ngồi); không ước hẹn trước, -
Unbesseming
Tính từ: không thích hợp, không thích đáng; không lịch sự,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.