Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unbend

Mục lục

/ʌn´bend/

Thông dụng

Ngoại động từ .unbent

Kéo thẳng, vuốt thẳng, uốn thẳng
Tháo ra, làm lơi ra, nới ra
Duỗi thẳng ra
Giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng
(hàng hải) tháo (dây buộc)

Nội động từ

Thẳng ra, duỗi ra; lơi ra
Thấy đỡ căng thẳng (trí óc)
Dịu bớt (nét mặt)
Xuề xoà, trở nên thoải mái, trở nên bớt căng thẳng, không câu nệ (trong ứng xử)

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(v) kéo thẳng, nắn thẳng, vuốt thẳng

Xây dựng

vuốt thẳng
uốn thẳng

Kỹ thuật chung

nắn thẳng
giãn ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
relax , unwind , condescend , slacken , straighten , vouchsafe

Xem thêm các từ khác

  • Unbendable

    / ʌn´bendəbl /, tính từ, bất khuất; kiên quyết; quyết tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant ,...
  • Unbending

    / ʌn´bendiη /, Tính từ: không uốn cong được, cứng rắn, kiên quyết; không nao núng, không lay...
  • Unbendingness

    / ʌn´bendiηgnis /, danh từ, tính chất cứng rắn, tính chất kiên quyết, tính chất không lay chuyển, tính chất không chịu thay...
  • Unbeneficial

    Tính từ: không có lợi, không có hiệu quả, vô ích, không sinh lãi, không sinh lợi, unbeneficial treatment,...
  • Unbenefited

    Tính từ: không được lợi gì; không lợi lộc gì, unbenefited by something, không được lợi gì ở...
  • Unbent

    / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
  • Unbenumb

    Ngoại động từ: sưởi ấm; xoa cho ấm, xát cho ấm (bộ phận cơ thể bị cóng),
  • Unbesought

    Tính từ: không được yêu cầu, không cầu cạnh, không cầu xin,
  • Unbespoken

    Tính từ: không đặt trước (hàng); không giữ trước (chỗ ngồi); không ước hẹn trước,
  • Unbesseming

    Tính từ: không thích hợp, không thích đáng; không lịch sự,
  • Unbethink

    Động từ ( .unbethought):, ' —nbi'•˜:t, nhớ lại; ngẫm nghĩ
  • Unbethought

    Tính từ: không suy nghĩ trước, không tính toán trước; không có kế hoạch trước, bị lãng quên,...
  • Unbeveled

    không có hình côn, không vát nghiêng,
  • Unbevelled

    không có hình côn, không vát nghiêng,
  • Unbias

    Ngoại động từ: làm cho không có thành kiến, làm cho mất thành kiến, làm cho mất định kiến...
  • Unbias(s)ed

    Toán & tin: (thống kê ) không chệch,
  • Unbias (s) ed error

    lỗi không phân cực,
  • Unbiased

    / ʌn´baiəst /, Tính từ: không thành kiến, không thiên vị, Xây dựng:...
  • Unbiased critical region

    miền tới hạn không chệch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top