Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unbias

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho không có thành kiến, làm cho mất thành kiến, làm cho mất định kiến (đối với ai, cái gì)
Làm cho trở thành thờ ơ, làm cho không thiên vị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unbias(s)ed

    Toán & tin: (thống kê ) không chệch,
  • Unbias (s) ed error

    lỗi không phân cực,
  • Unbiased

    / ʌn´baiəst /, Tính từ: không thành kiến, không thiên vị, Xây dựng:...
  • Unbiased critical region

    miền tới hạn không chệch,
  • Unbiased error

    sai số ngẫu nhiên,
  • Unbiased estimate

    ước lượng không chệch,
  • Unbiased estimator

    ước lượng không chệch, ước lượng không chêch lệch, thống kê ước lượng đủ,
  • Unbiased sampling

    sự lấy mẫu không chệch,
  • Unbiased statistics

    thống kê không chệch,
  • Unbiasedness

    / ʌn´baiəstnis /,
  • Unbiassed

    / ʌn´baiəst /, như unbiased,
  • Unbiblical

    Tính từ: không thuộc về kinh thánh, không có trong kinh thánh; không được kinh,
  • Unbidden

    / ʌn´bidn /, Tính từ: tự ý, không ai bảo, không được yêu cầu, không được mời, không được...
  • Unbigoted

    Tính từ: không nóng lòng, không sốt ruột, không tin một cách mù quáng, không cuồng tín,
  • Unbilical plane

    mặt ph1/ 4ng nằm ngang rố,
  • Unbilled

    Tính từ: không được quảng cáo, không đăng quảng cáo; không có tên trong danh,
  • Unbind

    / ʌn´baind /, Ngoại động từ .unbound: nới, xoả, thả ra, (y học) cởi băng, bó băng (vết thương),...
  • Unbirthday

    Tính từ: (đùa cợt) không đúng vào ngày sinh (quà tặng),
  • Unbishop

    Ngoại động từ: cách chức giám mục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top