Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unbleached

Mục lục

/ʌn´bli:tʃt/

Thông dụng

Tính từ

Mộc, chưa tẩy trắng, chưa chuội trắng (vải)
unbleached muslin
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải trúc bâu

Chuyên ngành

Kinh tế

chưa tẩy trắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unbleached muslin

    Thành Ngữ:, unbleached muslin, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải trúc bâu
  • Unbleached paper

    giấy chưa được tẩy trắng,
  • Unblemished

    / ʌn´blemiʃt /, Tính từ: không có vết nhơ, không hoen ố; hoàn thiện (thanh danh...), không có vết...
  • Unblemished fish

    cá nguyên vẩy,
  • Unblenched

    / ʌn´blentʃt /, tính từ, không sợ hãi, không bối rối,
  • Unblenching

    Tính từ: không làm cho người ta sợ, không nhắm mắt làm ngơ,
  • Unblended

    / ʌn´blendid /, Tính từ: không pha trộn (rượu, chè, thuốc), Xây dựng:...
  • Unblessed

    / ʌn´blest /, Tính từ: không được ban phước, bị nguyền rủa, không hạnh phúc; bất hạnh,
  • Unblest

    / ʌn´blest /, tính từ, (tôn giáo) không được ban phúc, (nghĩa bóng) rủi ro, bất hạnh,
  • Unblighted

    Tính từ: không tàn rụi, không vàng úa (lúa); không bị thui, không bị lụi (cây trồng), (nghĩa...
  • Unblinded

    Tính từ: không bị loá mắt; nhìn thấy được, không bị nhầm lẫn; không mắc lừa,
  • Unblindfold

    Ngoại động từ: mở băng bịt mắt, gỡ băng bịt mắt cho (ai), (nghĩa bóng) mở mắt (ai) làm cho...
  • Unblinking

    / ʌn´bliηkiη /, Tính từ: không nhấp nháy, không chớp mắt, Ổn định; thản nhiên, không bị kích...
  • Unblock

    / ʌn´blɔk /, Ngoại động từ: khai thông, phá bỏ rào cản, phá bỏ chướng ngại vật; giải toả,...
  • Unblocked

    Tính từ: không còn đóng; không còn vật cản, không còn chướng ngại vật; đã được,
  • Unblocker

    Danh từ: người khai thông, người giải toả,
  • Unblocking

    / ʌn´blɔkiη /, Toán & tin: (máy tính ) mở, Kỹ thuật chung: mở,...
  • Unblocking (UBL)

    không chặn, không nghẽn,
  • Unblocking Acknowledgement (UBA)

    báo nhận không chặn,
  • Unblocking of credits

    sự khai thông tín dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top