Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncalled-for

Mục lục

/ʌη´kɔ:ld¸fɔ:/

Thông dụng

Tính từ
Không cần thiết
uncalled-for impertinence
sự xấc láo không bào chữa được
your comments were quite uncalled-for
những lời giải thích của anh hoàn toàn không cần thiết
Không đáng, không biện bạch được; không đúng chỗ, không đúng lúc
uncalled -for remark
nhận xét không đúng chỗ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accidental , avoidable , fortuitous , futile , inappropriate , inessential , needless , nonessential , not required , optional , unessential , uninvited , unneeded , unrequired , unwanted , unwarranted , unwelcome , useless , dispensable , gratuitous , supererogative , supererogatory , discourteous , disrespectful , foolish , groundless , impolite , rude , unjustified , unnecessary , wanton

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uncalled capital

    vốn (cổ phần) chưa gọi, vốn chưa gọi, vốn không phải thu hồi,
  • Uncalled subscriptions

    tiền nhận mua cổ phần chưa gọi,
  • Uncalloused

    Tính từ: không chai (bàn tay),
  • Uncamouflaged

    Tính từ: Đã gở bỏ mặt nạ, đã gở bỏ ngụy trang,
  • Uncancelled

    chưa bị huỷ bỏ, chưa bị bãi bỏ, Tính từ: chưa bị huỷ bỏ, chưa bị bãi bỏ, chưa đóng dấu...
  • Uncandid

    Tính từ: không thật thà, không ngay thẳng, xảo trá; không cởi mở, thiên vị; thành kiến,
  • Uncandidness

    Danh từ: tính không thật thà, tính không ngay thẳng, tính xảo trá, tính thiên vị; tính thành kiến,...
  • Uncanned fuel element

    thanh nhiên liệu không vỏ,
  • Uncannily

    Phó từ: kỳ lạ, huyền bí, không tự nhiên, lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường,...
  • Uncanniness

    / ʌn´kæninis /, danh từ, tính chất kỳ lạ, tính chất huyền bí, tính chất không tự nhiên, tính chất lạ kỳ, tính chất phi...
  • Uncannonical

    Tính từ: không hợp quy tắc tôn giáo,
  • Uncanny

    / ʌn'kæni /, Tính từ: kỳ lạ, huyền bí, thần bí, không tự nhiên, lạ kỳ, phi thường, vượt...
  • Uncanonized

    Tính từ: không được phong thánh,
  • Uncap

    / ʌη´kæp /, Ngoại động từ: bỏ mũ (để chào), mở nắp, Hình Thái Từ:...
  • Uncapacious

    Tính từ: không rộng, không to lớn, có hạn; hẹp hòi; thiển cận,
  • Uncapitalized

    Tính từ: phi tư bản hoá,
  • Uncapsizable

    không lật úp được (thuyền),
  • Uncapturable

    Tính từ: không thể bắt được; không thể bắt làm tù binh được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top