Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncanny

Mục lục

/ʌn'kæni/

Thông dụng

Tính từ

Kỳ lạ, huyền bí, thần bí, không tự nhiên
the silence was uncanny
sự im lặng thật là kỳ lạ
Lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường, vượt quá cái được chờ đợi
an uncanny coincidence
một sự trùng hợp kỳ lạ
Nguy hiểm; không đáng tin cậy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
astonishing , astounding , creepy , devilish , eerie , exceptional , extraordinary , fantastic , ghostly , ghoulish , incredible , inexplainable , inspired , magical , miraculous , mysterious , mystifying , preternatural , prodigious , queer , remarkable , scary , secret , singular , spooky , superhuman , supernatural , supernormal , supranormal , unearthly , unheard-of , unnatural , weird , eery , strange , unbelievable , unusual

Từ trái nghĩa

adjective
common , earthly , natural , usual

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uncanonized

    Tính từ: không được phong thánh,
  • Uncap

    / ʌη´kæp /, Ngoại động từ: bỏ mũ (để chào), mở nắp, Hình Thái Từ:...
  • Uncapacious

    Tính từ: không rộng, không to lớn, có hạn; hẹp hòi; thiển cận,
  • Uncapitalized

    Tính từ: phi tư bản hoá,
  • Uncapsizable

    không lật úp được (thuyền),
  • Uncapturable

    Tính từ: không thể bắt được; không thể bắt làm tù binh được,
  • Uncaptured

    Tính từ: chưa bị bắt,
  • Uncarbonated

    chưa cácbonát hóa, chưa sụt khí,
  • Uncarbonated juice

    dịch ép chưa bão hòa,
  • Uncarburetted blue gas

    khí than ướt xanh,
  • Uncared-for

    / ʌη´kɛəd¸fɔ: /, Tính từ: lôi thôi, lếch thếch, bị bỏ rơi, bị bỏ bơ vơ, bị xao lãng, không...
  • Uncareful

    Tính từ: không cẩn thận, không thận trọng, vô tâm; cẩu thả,
  • Uncaring

    / ʌη´kɛəriη /, tính từ, không để ý đến, không quan tâm đến, thiếu lòng trắc ẩn, Từ đồng nghĩa:...
  • Uncarpeted

    Tính từ: không có thảm, không trải thảm,
  • Uncart

    Ngoại động từ: dỡ (vật gì) trên xe xuống,
  • Uncase

    / ʌη´keis /, Ngoại động từ: lấy trong hộp ra, lấy trong hòm ra, lấy trong bao ra, Xây...
  • Uncased

    (adj) bỏ vỏ che, không vỏ che (bộ truyền bánhrăng), vỏ che [không vỏ che], không đứt ống (khoan), không chống ống, uncased...
  • Uncased hole

    giếng không chống ống, giếng không được gia cố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top