Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncarbonated juice

Kinh tế

dịch ép chưa bão hòa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uncarburetted blue gas

    khí than ướt xanh,
  • Uncared-for

    / ʌη´kɛəd¸fɔ: /, Tính từ: lôi thôi, lếch thếch, bị bỏ rơi, bị bỏ bơ vơ, bị xao lãng, không...
  • Uncareful

    Tính từ: không cẩn thận, không thận trọng, vô tâm; cẩu thả,
  • Uncaring

    / ʌη´kɛəriη /, tính từ, không để ý đến, không quan tâm đến, thiếu lòng trắc ẩn, Từ đồng nghĩa:...
  • Uncarpeted

    Tính từ: không có thảm, không trải thảm,
  • Uncart

    Ngoại động từ: dỡ (vật gì) trên xe xuống,
  • Uncase

    / ʌη´keis /, Ngoại động từ: lấy trong hộp ra, lấy trong hòm ra, lấy trong bao ra, Xây...
  • Uncased

    (adj) bỏ vỏ che, không vỏ che (bộ truyền bánhrăng), vỏ che [không vỏ che], không đứt ống (khoan), không chống ống, uncased...
  • Uncased hole

    giếng không chống ống, giếng không được gia cố,
  • Uncased pile

    cọc đổ bê tông tại chỗ (không có vỏ bọc), cọc nhồi,
  • Uncased well

    giếng không được chống ống,
  • Uncashed

    Tính từ: chưa chuyển thành tiền mặt,
  • Uncashed cheque

    chi phiếu chưa thu tiền, séc chưa thanh toán,
  • Uncastrated

    Tính từ: không thiến, chưa thiến, không hoạn, chưa hoạn,
  • Uncatalogued

    Tính từ: không ghi vào mục lục, chưa ghi vào mục lục, không ghi vào danh mục, chưa ghi vào danh...
  • Uncatchable

    Tính từ: không thể bắt được, không thể tóm được,
  • Uncate

    như uncinate,
  • Uncategorical

    Tính từ: không dứt khoát; không nhất quyết,
  • Uncaught

    Tính từ: không bị bắt; chưa bị bắt,
  • Uncaused

    / ʌη´kɔ:zd /, tính từ, không được gây ra, không được tạo ra; sẵn có, không có nguyên nhân, không có lý do, không ai tạo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top