Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncensored

Mục lục

/ʌn´sensəd/

Thông dụng

Tính từ

Không bị kiểm duyệt, chưa bị kiểm duyệt (sách, báo)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

không bị kiểm duyệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
unabbreviated , unabridged , uncut , unexpurgated

Xem thêm các từ khác

  • Uncensorious

    Tính từ: không nghiêm khắc; không hay phê phán,
  • Uncensurable

    Tính từ: không thể phê bình được, không thể phê phán được,
  • Uncensured

    / ʌn´senʃəd /, Tính từ: không bị phê bình, không bị chỉ trích, không bị phê phán,
  • Uncentering

    / ʌn´sentəriη /, Xây dựng: sự tháo giàn vòm, Kỹ thuật chung: giàn...
  • Uncentering of shell

    sự tháo ván khuôn vòm vỏ,
  • Unceremonious

    / ʌn¸seri´mouniəs /, Tính từ: không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo; thân mật;...
  • Unceremoniously

    Phó từ: không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo, không nghi thức, không trịnh...
  • Unceremoniousness

    / ¸ʌnseri´mouniəsnis /, danh từ, tính không kiểu cách, tính không câu nệ nghi thức, tính không khách sáo, tính không nghi thức,...
  • Uncertain

    / ʌn'sə:tn /, Tính từ: ( + about/of something) không chắc chắn, không biết rõ ràng, không biết một...
  • Uncertain costs

    chi phí bất thường,
  • Uncertainly

    Phó từ: không chắc chắn, ngập ngừng, speak uncertainly, nói ngập ngừng
  • Uncertainness

    / ʌn´sə:tənnis /,
  • Uncertainty

    / ʌn'sə:tnti /, Danh từ: sự không chắc chắn; tình trạng không biết chắc, tình trạng không rõ...
  • Uncertainty of measurement

    sự không chắc chắn của phép đo, độ bất định của phép đo,
  • Uncertainty principle

    nguyên lý bất định, heisenberg uncertainty principle, nguyên lý bất định heisenberg
  • Uncertainty relation

    hệ thức bất định,
  • Uncertificated

    Tính từ: không có bằng; không được cấp giấy chứng nhận văn bằng,
  • Uncertificated balance sheet

    bảng tổng kết tài sản chưa thẩm tra,
  • Uncertificated document

    văn kiện chưa chứng thực, chưa thị thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top