Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unceremonious

Mục lục

/ʌn¸seri´mouniəs/

Thông dụng

Tính từ

Không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo; thân mật; có tính chất gia đình
their divorce was an unceremonious affair
cuộc ly hôn của họ là một việc không cần có nghi thức
Không nghi thức, không trịnh trọng; bình dị; không chính thức
the dinner was a relaxed, unceremonious occasion
bữa ăn tối đó là một dịp thoải mái không khách khí
Không lịch sự, không lễ phép; lấc cấc một cách thô lỗ
his unceremonious removal
sự cách chức thô bạo của hắn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
casual , easy , informal , natural , relaxed , spontaneous , unrestrained , abrupt , bluff , blunt , brief , curt , familiar , hasty , inelegant , short , unconstrained

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unceremoniously

    Phó từ: không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo, không nghi thức, không trịnh...
  • Unceremoniousness

    / ¸ʌnseri´mouniəsnis /, danh từ, tính không kiểu cách, tính không câu nệ nghi thức, tính không khách sáo, tính không nghi thức,...
  • Uncertain

    / ʌn'sə:tn /, Tính từ: ( + about/of something) không chắc chắn, không biết rõ ràng, không biết một...
  • Uncertain costs

    chi phí bất thường,
  • Uncertainly

    Phó từ: không chắc chắn, ngập ngừng, speak uncertainly, nói ngập ngừng
  • Uncertainness

    / ʌn´sə:tənnis /,
  • Uncertainty

    / ʌn'sə:tnti /, Danh từ: sự không chắc chắn; tình trạng không biết chắc, tình trạng không rõ...
  • Uncertainty of measurement

    sự không chắc chắn của phép đo, độ bất định của phép đo,
  • Uncertainty principle

    nguyên lý bất định, heisenberg uncertainty principle, nguyên lý bất định heisenberg
  • Uncertainty relation

    hệ thức bất định,
  • Uncertificated

    Tính từ: không có bằng; không được cấp giấy chứng nhận văn bằng,
  • Uncertificated balance sheet

    bảng tổng kết tài sản chưa thẩm tra,
  • Uncertificated document

    văn kiện chưa chứng thực, chưa thị thực,
  • Uncertificated sick leave

    sự nghỉ bệnh chưa được chứng minh,
  • Uncertificated units

    các đơn vị cổ phiếu nhỏ không được cấp giấy chứng nhận, các đơn vị không có chứng chỉ, các đơn vị không được...
  • Uncertified

    Tính từ: không được chứng nhận, không được xác nhận,
  • Uncertified balance sheet

    bảng tổng kết tài sản chưa thẩm tra,
  • Uncertified units

    đơn vị không có chứng nhận,
  • Unchain

    Ngoại động từ: tháo xích, mở xích, vứt bỏ gông cùm; giải phóng, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top