Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncloak

Mục lục

/ʌη´klouk/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cởi áo choàng; lột vỏ ngoài
(nghĩa bóng) lột mặt nạ; vạch mặt

Nội động từ

Cởi áo choàng

Hình Thái Từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unclocked circuit

    mạch không có xung nhịp,
  • Unclog

    / ʌη´klɔg /, Ngoại động từ: tháo gỡ khó khăn, tháo gỡ bế tắc, Hình...
  • Uncloister

    Ngoại động từ: cho ra khỏi tu viện, giải phóng,
  • Unclose

    / ʌη´klouz /, Ngoại động từ: mở (mắt...), (nghĩa bóng) khám phá, phát giác (điều bí mật),...
  • Unclosed

    / ʌη´klouzd /, Tính từ: mở; không đóng, không bị ngăn chặn, chưa xong, Cơ...
  • Unclosed contour

    đường đồng mức hở,
  • Unclosed force polygon

    đa giác lực hở,
  • Unclosed traverse

    đa giác hở,
  • Unclothe

    / ʌη´klouð /, Ngoại động từ: cởi áo; lột trần, Nội động từ:...
  • Unclothed

    / ʌη´klouðd /, tính từ, trần truồng, không mặc quần áo, bị lột quần áo,
  • Unclouded

    / ʌη´klaudid /, Tính từ: không có mây, quang đãng (trời), (nghĩa bóng) sáng sủa, quang đãng; hoàn...
  • Uncloying

    Tính từ: không chán, không ngấy,
  • Unclubbable

    Tính từ: không thích giao du; thích cô độc,
  • Unclutch

    Ngoại động từ: buông thả; giải phóng, nhả khớp ly hợp, tách khớp ly hợp, ngừng ăn khớp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top