Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unclothed

Mục lục

/ʌη´klouðd/

Thông dụng

Tính từ
Trần truồng, không mặc quần áo
Bị lột quần áo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unclouded

    / ʌη´klaudid /, Tính từ: không có mây, quang đãng (trời), (nghĩa bóng) sáng sủa, quang đãng; hoàn...
  • Uncloying

    Tính từ: không chán, không ngấy,
  • Unclubbable

    Tính từ: không thích giao du; thích cô độc,
  • Unclutch

    Ngoại động từ: buông thả; giải phóng, nhả khớp ly hợp, tách khớp ly hợp, ngừng ăn khớp,...
  • Unclutching

    sự tháo khớp trục, sự tháo lỏng,
  • Unclutter

    Ngoại động từ: dọn dẹp; sắp đặt, giải quyết sự tắt nghẽn; thông đường,
  • Uncluttered

    / ʌη´klʌtəd /, Tính từ: Đã dọn dẹp; gọn gàng, Đã thông; thông suốt,
  • Unco

    / ´ʌηkou /, Tính từ: ( Ê-cốt) lạ lùng; kỳ lạ; không bình thường, huyền bí; siêu nhiên, to...
  • Unco-ordinated

    Tính từ: không phối hợp, rời rạc, không mạch lạc (văn),
  • Uncoagulated

    Tính từ: không đặc lại, không đông lại, không ngưng tụ,
  • Uncoated

    Tính từ: không mặc áo khoác, không mặc áo choàng, không tô màu, không ốp mặt, không lát mặt,...
  • Uncoated fuel particle

    hạt nhiên liệu không bọc,
  • Uncock

    Ngoại động từ: hạ cò, thả cò (súng; không bắn),
  • Uncocked

    Tính từ: không lên cò,
  • Uncoded

    Tính từ: không mắc lừa, giải mã, chưa mã hóa, không mã hóa,
  • Uncodified

    Tính từ: không mã hoá,
  • Uncoerced

    Tính từ: không bị ép buộc; tự nguyện,
  • Uncoercive

    Tính từ: không bị ép buộc, không bị cưỡng bức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top