Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncoerced

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không bị ép buộc; tự nguyện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uncoercive

    Tính từ: không bị ép buộc, không bị cưỡng bức,
  • Uncoffined

    Tính từ: chưa bỏ vào áo quan, chưa bỏ vào quan tài, lấy ra khỏi áo quan, lấy ra khp 3 i quan tài,...
  • Uncog

    Ngoại động từ: (kỹ thuật) bỏ răng, bỏ vấu,
  • Uncoil

    / ʌη´kɔil /, Ngoại động từ: tháo (cuộn dây), làm cho duỗi thẳng ra, Nội...
  • Uncoiled

    không cuộn, tháo cuộn, xổ cuộn, (adj) không cuộn, tháo cuộn, xổ cuộn,
  • Uncoiler

    / ʌn´kɔilə /, Kỹ thuật chung: máy tháo cuộn, máy xổ cuộn, máy tháo cuộn, máy xổ cuộn, máy...
  • Uncoiling

    sự mở, sự tháo (cuộn dây),
  • Uncoined

    / ʌη´kɔind /, tính từ, không chạm, không khắc; không gọt giũa, thật; chân thật,
  • Uncollapsed cade

    bánh sợi không gập được,
  • Uncollectable cheque

    chi phiếu không rút tiền được,
  • Uncollectable debt

    nợ không thu được,
  • Uncollectable notes

    phiếu khoán không thu tiền được,
  • Uncollected

    Tính từ: không tập hợp, không tập trung, không thu góp lại, không tập trung tư tưởng; không bình...
  • Uncollected data

    dữ liệu chưa thu thập,
  • Uncollected fund

    quỹ chưa thu,
  • Uncollected funds

    tiền chưa được thu nhận,
  • Uncollected premium

    phí bảo hiểm chưa thu,
  • Uncollected taxes

    thuế chưa thu,
  • Uncollectible

    Tính từ: không tập hợp được, không thu thập được,
  • Uncollided neutron

    nơtron chưa va chạm, nơtron không va chạm, nơtron nguyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top