Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncoil

Mục lục

/ʌη´kɔil/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tháo (cuộn dây)
to uncoil eletric flex
tháo (mở) một cuộn dây điện mềm
Làm cho duỗi thẳng ra

Nội động từ

Duỗi thẳng ra

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tháo (cuộn dây)

Kỹ thuật chung

mở

Xem thêm các từ khác

  • Uncoiled

    không cuộn, tháo cuộn, xổ cuộn, (adj) không cuộn, tháo cuộn, xổ cuộn,
  • Uncoiler

    / ʌn´kɔilə /, Kỹ thuật chung: máy tháo cuộn, máy xổ cuộn, máy tháo cuộn, máy xổ cuộn, máy...
  • Uncoiling

    sự mở, sự tháo (cuộn dây),
  • Uncoined

    / ʌη´kɔind /, tính từ, không chạm, không khắc; không gọt giũa, thật; chân thật,
  • Uncollapsed cade

    bánh sợi không gập được,
  • Uncollectable cheque

    chi phiếu không rút tiền được,
  • Uncollectable debt

    nợ không thu được,
  • Uncollectable notes

    phiếu khoán không thu tiền được,
  • Uncollected

    Tính từ: không tập hợp, không tập trung, không thu góp lại, không tập trung tư tưởng; không bình...
  • Uncollected data

    dữ liệu chưa thu thập,
  • Uncollected fund

    quỹ chưa thu,
  • Uncollected funds

    tiền chưa được thu nhận,
  • Uncollected premium

    phí bảo hiểm chưa thu,
  • Uncollected taxes

    thuế chưa thu,
  • Uncollectible

    Tính từ: không tập hợp được, không thu thập được,
  • Uncollided neutron

    nơtron chưa va chạm, nơtron không va chạm, nơtron nguyên,
  • Uncolloquial

    Tính từ: không thông tục,
  • Uncolored

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như uncoloured, không nhuộm màu, không màu,
  • Uncoloured

    / ʌη´kʌlə:d /, Tính từ: không thêu dệt thêm, không tô vẽ thêm (câu chuyện, bản báo cáo), không...
  • Uncombative

    Tính từ: không hiếu chiến; không gây gổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top