Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncomfortable

Mục lục

/ʌη´kʌmfətəbl/

Thông dụng

Tính từ

Bất tiện, không tiện lợi; không đàng hoàng
uncomfortable chairs
những cái ghế bất tiện
Khó chịu, không thoải mái
an uncomfortable position
nằm trong một tư thế không thoải mái
to feel uncomfortable
cảm thấy bực bội khó chịu
to make things uncomfortable for
gây phiền phức cho
Lo lắng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
afflictive , agonizing , annoying , awkward , bitter , cramped , difficult , disagreeable , distressing , dolorous , excruciating , galling , grievous , hard , harsh , ill-fitting , incommodious , irritating , thorny , torturing , troublesome , vexatious , wearisome , aching , angry , anguished , annoyed , chafed , cheerless , comfortless , confused , discomfited , discomposed , disquieted , disturbed , embarrassed , exhausted , fatigued , galled , hurt , ill at ease , in pain , miserable , nervous , pained , restless , self-conscious , smarting , sore , stiff , strained , suffering , tired , troubled , uneasy , vexed , weary , worn , wracked , wretched , constrained , uncomforting , distressful , painful , prickly , upset

Từ trái nghĩa

adjective
comfortable , easy , painless , content , happy

Xem thêm các từ khác

  • Uncomfortableness

    / ʌη´kʌmfətəbəlnis /, danh từ, tính chất bất tiện, tính chất không thoải mái; tính chất bực bội khó chịu, tính chất...
  • Uncomfortably

    Phó từ: không dễ chịu, không thoải mái, gây lo lắng; gây khó chịu, uncomfortably cramped, bị chuột...
  • Uncomforted

    Tính từ: không an ủi được, không khuyên giải được; không nguôi,
  • Uncomic

    Tính từ: không hài hước, không khôi hài,
  • Uncoming product

    sản phẩm sớm có mặt trên thị trường,
  • Uncommanding

    Tính từ: không chỉ huy, không cao (đồi; núi),
  • Uncommendable

    / ¸ʌηkə´mendəbl /, tính từ, không đáng khen ngợi, không đáng ca ngợi, không đáng tuyên,
  • Uncommented

    Tính từ: không được bình luận, không được giải thích,
  • Uncommercial

    / ¸ʌηkə´mə:ʃl /, Tính từ: không thương mại, không buôn bán, ngược với nguyên tắc thương...
  • Uncommercialized

    Tính từ: phi thương nghiệp hoá; không biến thành hàng hoá,
  • Uncommissioned

    Tính từ: không được uỷ thác, không được toàn quyền, bị tước hết khí giới (tàu chiến),...
  • Uncommitted

    / ¸ʌηkə´mitid /, Tính từ: không ràng buộc, không liên kết (một chính sách, một chiều hướng...
  • Uncommitted Logic Array (ULA)

    mảng logic không ràng buộc,
  • Uncommitted logic array

    mảng logic không chuyển,
  • Uncommitted transistor

    tranzito không liên kết,
  • Uncommon

    / ʌη´kɔmn /, Tính từ: không thông thường, bất thường, hiếm, ít gặp, ít thấy, rất gần, sát,...
  • Uncommonicative

    Tính từ: không cởi mở, kín đáo; e dè, giữ gìn,
  • Uncommonicativeness

    Danh từ: tính không cởi mở, tính kín đáo; tính e dè, tính giữ gìn,
  • Uncommonly

    / ʌη´kɔmənli /, phó từ, phi thường, đặc biệt, đáng chú ý, một cách khác thường, Từ đồng nghĩa:...
  • Uncommonness

    / ʌη´kɔmənnis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top