- Từ điển Anh - Việt
Uncommon
Mục lục |
/ʌη´kɔmn/
Thông dụng
Tính từ
Không thông thường, bất thường, hiếm, ít gặp, ít thấy
Rất gần, sát, thái quá, kỳ lạ, khác thường
Đặc biệt; đáng chú ý; phi thường
Phó từ
(thông tục) khác thường; cực kỳ; cực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aberrant , abnormal , anomalous , arcane , bizarre , curious , eccentric , egregious , exceptional , exotic , extraordinary , extreme , fantastic , few , freakish , infrequent , irregular , nondescript , noteworthy , novel , odd , original , out of the ordinary , out of the way * , outr
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Uncommonicative
Tính từ: không cởi mở, kín đáo; e dè, giữ gìn, -
Uncommonicativeness
Danh từ: tính không cởi mở, tính kín đáo; tính e dè, tính giữ gìn, -
Uncommonly
/ ʌη´kɔmənli /, phó từ, phi thường, đặc biệt, đáng chú ý, một cách khác thường, Từ đồng nghĩa:... -
Uncommonness
/ ʌη´kɔmənnis /, -
Uncommunicable
Tính từ: không chuyển giao được; không thể thông báo, -
Uncommunicative
/ ¸ʌηkə´mju:nikətiv /, Tính từ: không cởi mở; ít nói; trầm lặng, Từ... -
Uncompacted
Tính từ: không kết lại; không nén chặt, chưa nén chặt, -
Uncompainionable
Tính từ: khó kết bạn, khó giao thiệp, khó giao du; ít người ưa, -
Uncompassionate
Tính từ: Ít thông cảm; không thương người; tàn nhẫn, -
Uncompelling
Tính từ: không có tính bắt buộc, không có tính thúc ép,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.419 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"