Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unconventionality

Mục lục

/¸ʌηkən¸venʃə´næliti/

Thông dụng

Danh từ
Tính không theo quy ước
Tính không theo thói thường, tính độc đáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unconversable

    / ¸ʌηkən´və:səbl /, tính từ, khó giao du, khó gần, khó làm quen; ít lời,
  • Unconversant

    / ¸ʌηkən´və:sənt /, tính từ, ( + with) không biết, không am hiểu; không quen, không giỏi, không thông thạo,
  • Unconverted

    / ¸ʌηkən´və:tid /, Tính từ: không cải đạo, không cải đạo; chưa theo đạo, không thay đổi,...
  • Unconvertible

    Tính từ: không thể đổi thứ khác, không thể đổi ra cái khác được, không thể hoán cải được,...
  • Unconvertible loan

    trái khoán không chuyển đổi,
  • Unconvertible loan stock

    đồng tiền không chuyển đổi,
  • Unconvicted

    Tính từ: không bị kết án, không bị xử; không bị xem là tội phạm,
  • Unconvinced

    / ¸ʌηkən´vinst /, Tính từ: không bị thuyết phục, không tin; còn nghi ngờ, hoài nghi,
  • Unconvincing

    / ¸ʌηkən´vinsiη /, Tính từ: không làm cho người ta tin, không có sức thuyết phục, Từ...
  • Uncooked

    / ʌη´kukt /, Tính từ: chưa nấu chín, còn sống, không bị giả mạo, không bị sửa chữa (sổ...
  • Uncooled

    / ʌη´ku:ld /, tính từ, không làm mát; không ướp lạnh,
  • Uncooled motor

    động cơ không được làm mát,
  • Uncooled water

    nước không được làm lạnh,
  • Uncoop

    Ngoại động từ: thả ra (gà), thả, phóng thích (tù binh),
  • Uncooperation

    Danh từ: sự ly gián,
  • Uncooperative

    / ¸ʌηkou´ɔpərətiv /, Tính từ: bất hợp tác, không vui lòng hợp tác với người khác, không sẵn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top