Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unconvicted

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không bị kết án, không bị xử; không bị xem là tội phạm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unconvinced

    / ¸ʌηkən´vinst /, Tính từ: không bị thuyết phục, không tin; còn nghi ngờ, hoài nghi,
  • Unconvincing

    / ¸ʌηkən´vinsiη /, Tính từ: không làm cho người ta tin, không có sức thuyết phục, Từ...
  • Uncooked

    / ʌη´kukt /, Tính từ: chưa nấu chín, còn sống, không bị giả mạo, không bị sửa chữa (sổ...
  • Uncooled

    / ʌη´ku:ld /, tính từ, không làm mát; không ướp lạnh,
  • Uncooled motor

    động cơ không được làm mát,
  • Uncooled water

    nước không được làm lạnh,
  • Uncoop

    Ngoại động từ: thả ra (gà), thả, phóng thích (tù binh),
  • Uncooperation

    Danh từ: sự ly gián,
  • Uncooperative

    / ¸ʌηkou´ɔpərətiv /, Tính từ: bất hợp tác, không vui lòng hợp tác với người khác, không sẵn...
  • Uncoordinated

    / ¸ʌηkou´ɔ:di¸neitid /, Kỹ thuật chung: không khớp, Từ đồng nghĩa:...
  • Uncopyrightable

    không thể đảm bảo bản quyền,
  • Uncord

    / ʌη´kɔ:d /, Ngoại động từ: cởi dây buộc, cởi dây trói,
  • Uncordial

    Tính từ: không thân ái, không thân mật, không thân tình,
  • Uncork

    / ʌη´kɔ:k /, Ngoại động từ: mở nút, tháo nút (chai), (thông tục) thổ lộ; bộc lộ; phơi bày...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top