Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncounted

Mục lục

/ʌη´kauntid/

Thông dụng

Tính từ

Không đếm

Xem thêm các từ khác

  • Uncountenanced

    Tính từ: không được ủng hộ; không được khuyến khích, không được phép,
  • Uncounterfeit

    Tính từ: không làm giả, không làm giả mạo; thật; chân thật (như) uncounterfeited,
  • Uncounterfeited

    Tính từ: như uncounterfeit,
  • Uncouple

    / ʌη´kʌpl /, Ngoại động từ: thả (chó...) ra không buộc thành cặp nữa, tháo, bỏ móc (toa xe...
  • Uncouple a wagon

    cắt móc toa xe,
  • Uncoupled

    đã ngắt ly hợp, không ghép đôi, không móc nối, đã tháo móc (toa xe), tách đôi, (adj) đã ngắt ly hợp, không móc nối, không...
  • Uncoupler lever bracket

    giá đỡ cần giật móc nối,
  • Uncoupling

    sự không ghép đôi, sự tách đôi, sự tách ra (của nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân), sự không ghép cặp, sự không liên...
  • Uncoupling device

    thiết bị mở móc,
  • Uncoupling level

    cần ngắt,
  • Uncoupling lever

    ray nối dẫn (nằm giữa gót lưỡi ghi và tâm ghi),
  • Uncoupling rigging

    cần giật mở móc,
  • Uncoupling rod

    ray nối dẫn (nằm giữa gót lưỡi ghi và tâm ghi),
  • Uncoupling rod bracket

    giá đỡ cần giật mở móc,
  • Uncourageous

    Tính từ: không can đảm; hèn nhát,
  • Uncoursed rubble masonry

    khối xây đá hộc không thành hàng,
  • Uncoursed rubblework bond

    cách xây không hàng mạch, cách xây xô bồ (đá hộc),
  • Uncourteous

    / ʌη´kə:tiəs /, tính từ, như uncourtly, không khúm núm, không nịnh bợ,
  • Uncourtly

    / ʌη´kɔ:tli /, Tính từ: không lịch sự, không nhã nhặn (như) uncourteous, không khúm núm, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top