Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncritical

Mục lục

/ʌη´kritikəl/

Thông dụng

Tính từ

Thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình; chấp nhận không phê phán
an uncritical attitude
một thái độ không phê phán
Không thích hợp với nguyên tắc phê bình; không dựa trên phê phán; không có tính chất phê phán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
careless , cursory , easily pleased , imperceptive , imprecise , imprudent , inaccurate , indiscriminate , offhand , perfunctory , shallow , slipshod , superficial , undiscerning , undiscriminating , unexacting , uninformed , unperceptive , unselective , unthinking , one-dimensional , sketchy , skin-deep , casual , inexact , pleased

Từ trái nghĩa

adjective
critical , discriminating , formal , fussy , important

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uncritically

    Phó từ: thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình, không thích hợp...
  • Uncriticized

    Tính từ: không bị chỉ trích, không bị phê phán,
  • Uncropped

    / ʌη´krɔpt /, Tính từ: không gặt, không cắt (lúa); không hái (quả), không thu hoạch, không hớt,...
  • Uncross

    / ʌη´krɔs /, Ngoại động từ: buông ra không bắt chéo (chân), buông ra không khoanh (tay), Toán...
  • Uncrossable

    Tính từ: không thể đi qua được, không thể vượt qua được,
  • Uncrossed

    / ʌη´krɔst /, tính từ, không bắt chéo (chân), không khoanh lại (tay), chưa ai đi qua (sa mạc), (tài chính) không gạch chéo (một...
  • Uncrossed cheque

    chi phiếu không gạch chéo, séc không gạch chéo,
  • Uncrowded

    Tính từ: không đông đúc, ít người ở; không bị tắc nghẽn (đường phố...)
  • Uncrown

    / ʌη´kraun /, Ngoại động từ: truất ngôi (vua),
  • Uncrowned

    Tính từ: chưa được tấn phong, chưa làm lễ gia miện, chưa đăng quang, chưa làm lễ đội vương...
  • Uncrumped

    Ngoại động từ: vuốt thẳng; làm phẳng phiu; là mất nếp (bằng bàn là), Nội...
  • Uncrushable

    / ʌη´krʌʃəbl /, Tính từ: không thể vò nhàu được (quần áo), không thể nghiến nát, không thể...
  • Uncrushed gravel

    sỏi không đập vỡ,
  • Uncrystallised

    Tính từ: không kết tinh,
  • Uncrystallizable

    Tính từ: không kết tinh được, chưa kết tinh,
  • Uncrystallizable sugar

    đường không kết tinh được,
  • Uncrystallline

    Tính từ: không thành tinh thể; không định hình; không cấu trúc,
  • Unction

    / ´ʌηkʃən /, Danh từ: sự bôi, sự xoa, sự phất, sự quệt, (tôn giáo) lễ xức dầu thánh (một...
  • Unctousity

    Danh từ: tính chất nhờn (như) có tấm dầu, tính chất dầu mỡ, tính chất màu mỡ (của đất),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top