Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unctuous

Mục lục

/´ʌηktjuəs/

Thông dụng

Tính từ

Nhờn (như) có thấm dầu
Màu mỡ (đất)
(nghĩa bóng) ngọt xớt, không thành thật một cách giả dối, ra sức tâng bốc một cách giả dối
unctuous assurances
những sự cam đoan ngọt xớt
(văn học) ngọt ngào, ngọt xớt

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

nhờn (có thấm dầu)

Giải thích EN: Fatty, oily, or greasy.

Giải thích VN: Mỡ, như dầu nhờn hay trơn.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fulsome , oily , oleaginous , sleek , smarmy , adipose , fat , greasy , fatty , rich , slippery , soapy , soft , suave

Xem thêm các từ khác

  • Unctuous clay

    đất sét béo,
  • Unctuousness

    / ´ʌηkʃəsnis /, danh từ, (nghĩa bóng) ngọt xớt, không thành thật, ra sức tâng bốc một cách giả dối (như) unction,
  • Unculled

    Tính từ: không hái (hoa...), không chọn lọc
  • Uncultivable

    Tính từ: không thể cày cấy được, không trồng trọt được, không thể trau dồi được, không...
  • Uncultivated

    / ʌη´kʌlti¸veitid /, Tính từ: không cày cấy; bỏ hoang, hoang; dại (cây cối), không được trau...
  • Uncultured

    / ʌη´kʌltʃəd /, Tính từ: không được cày cấy trồng trọt, không có giáo dục, không có văn...
  • Uncurb

    / ʌη´kə:b /, Ngoại động từ: bỏ dây cắm, tháo hàm thiếc (ngựa), buông thả, thả lỏng; không...
  • Uncurbed

    Tính từ: không buộc dây cằm, không được thào hàm thiếc (ngựa), Được thả lỏng; không bị...
  • Uncured

    / ʌη´kjuəd /, Tính từ: (y học) không chữa khỏi; chưa lành, còn tươi, chưa chế biến, chưa xử...
  • Uncurious

    Tính từ: không ham biết, không tò mò, không kỳ lạ,
  • Uncurl

    / ʌη´kə:l /, Ngoại động từ: làm cho duỗi ra, làm cho duỗi thẳng; làm cho hết quăn (tóc); làm...
  • Uncurrent

    Tính từ: không phổ biến, không thịnh hành,
  • Uncurtailed

    Tính từ: không bị hạn chế (quyền hạn), không bị cắt bớt, không bị lược đi; đầy đủ,...
  • Uncurtain

    / ʌη´kə:tn /, ngoại động từ, gỡ màn ra, mở màn ra, bộc lộ; phơi bày,
  • Uncurtained

    / ´ʌη´kə:tənd /, Tính từ: không còn màn che; màn đã gỡ ra, màn đã gở ra, không bị màn che,...
  • Uncus

    Danh từ, số nhiều unci: Y học: móc hồi hải mã, ' —nsai, (động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top