Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncultivated

Nghe phát âm

Mục lục

/ʌη´kʌlti¸veitid/

Thông dụng

Tính từ

Không cày cấy; bỏ hoang
uncultivated land
đất bỏ hoang
Hoang; dại (cây cối)
Không được trau dồi
Không phát triển

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

không được canh tác

Kỹ thuật chung

bỏ hoang
không trồng trọt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
native , natural , rough , undomesticated , untamed , barbarian , barbaric , barbarous , primitive , rude , savage , uncultured , wild , boorish , churlish , crass , crude , gross , ill-bred , indelicate , philistine , tasteless , uncivilized , uncouth , unpolished , unrefined , vulgar , arid , coarse , fallow , lowbrow , uncivil , undeveloped , unfarmed , unplowed , untilled

Xem thêm các từ khác

  • Uncultured

    / ʌη´kʌltʃəd /, Tính từ: không được cày cấy trồng trọt, không có giáo dục, không có văn...
  • Uncurb

    / ʌη´kə:b /, Ngoại động từ: bỏ dây cắm, tháo hàm thiếc (ngựa), buông thả, thả lỏng; không...
  • Uncurbed

    Tính từ: không buộc dây cằm, không được thào hàm thiếc (ngựa), Được thả lỏng; không bị...
  • Uncured

    / ʌη´kjuəd /, Tính từ: (y học) không chữa khỏi; chưa lành, còn tươi, chưa chế biến, chưa xử...
  • Uncurious

    Tính từ: không ham biết, không tò mò, không kỳ lạ,
  • Uncurl

    / ʌη´kə:l /, Ngoại động từ: làm cho duỗi ra, làm cho duỗi thẳng; làm cho hết quăn (tóc); làm...
  • Uncurrent

    Tính từ: không phổ biến, không thịnh hành,
  • Uncurtailed

    Tính từ: không bị hạn chế (quyền hạn), không bị cắt bớt, không bị lược đi; đầy đủ,...
  • Uncurtain

    / ʌη´kə:tn /, ngoại động từ, gỡ màn ra, mở màn ra, bộc lộ; phơi bày,
  • Uncurtained

    / ´ʌη´kə:tənd /, Tính từ: không còn màn che; màn đã gỡ ra, màn đã gở ra, không bị màn che,...
  • Uncus

    Danh từ, số nhiều unci: Y học: móc hồi hải mã, ' —nsai, (động...
  • Uncushioned

    Tính từ: không kê gối, không lót gối; không có nệm (ghế),
  • Uncustomary

    / ʌη´kʌstəməri /, tính từ, không quen thuộc, ít có; không bình thường,
  • Uncustomed

    / ʌη´kʌstəmd /, tính từ, không phải đóng thuế quan; miễn đóng thuế quan; trốn thuế, lậu thuế (hàng),
  • Uncustomed goods

    hàng miễn thuế quan, hàng miễn thuế quan, hàng chưa nộp thuế quan, hàng chưa nộp thuế, hàng chưa nộp thuế quan,
  • Uncut

    / ʌη´kʌt /, Tính từ: không rút ngắn, không bị cắt xén; đầy đủ; không kiểm duyệt (phim, sách..),...
  • Uncut length

    độ dài chưa cắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top