Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncut pile

Dệt may

đầu nhung vòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uncut surface

    mặt để gia công,
  • Undamaged

    / ʌn´dæmidʒd /, Tính từ: không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt, Hóa...
  • Undamaged frequency

    tần số không nguy hiểm,
  • Undamped

    / ʌn´dæmpt /, Tính từ: không bị ướt, không bị ẩm; khô (quần áo), không bị dập tắt (lửa);...
  • Undamped backfall

    sự lấp không đầm,
  • Undamped control

    điều chỉnh không ổn định, điều chỉnh tản mạn,
  • Undamped oscillation

    dao động không tắt dần, dao động không tắt, sự dao động duy trì, dao động duy trì,
  • Undamped period of oscillation

    chu kỳ dao động không tắt dần,
  • Undamped vibration

    dao động không giảm chấn, dao động không tắt dần, giao động không giảm chấn, sự dao động không tắt,
  • Undamped vibrations

    dao động không tắt,
  • Undamped wave

    không bị giảm sút, sóng cố định, sóng không tắt, sóng không tắt dần,
  • Undampened

    Tính từ: không bị thấm ướt, không bị làm ướt, không bị nản chí, không bị cụt hứng,
  • Undamping

    sự không cản dịu,
  • Undanceable

    Tính từ: không thể nhảy, không thể múa, không thể khiêu vũ,
  • Undangerous

    Tính từ: không nguy hiểm, không hiểm nghèo, không nham hiểm, không dữ tợn,
  • Undaring

    Tính từ: không mạnh dạn; rụt rè,
  • Undated

    / ´ʌndeitid /, Tính từ: không đề ngày tháng, không ghi ngày tháng, không đánh dấu bằng một sự...
  • Undated bond

    trái phiếu vô thời hạn,
  • Undated bonds

    trái khoán không ghi ngày thường hoàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top