Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undefined coefficient

Hóa học & vật liệu

hệ số không xác định

Xem thêm các từ khác

  • Undefined error

    lỗi không xác định,
  • Undefined external reference

    tham chiếu ngoài không xác định,
  • Undefined key

    khóa không xác định, phím không định nghĩa,
  • Undefined record

    bản ghi không định, bản ghi không định rõ, bản ghi không xác định, bản ghi vô định,
  • Undefined statement

    câu lệnh không xác định,
  • Undefined value

    giá trị không xác định,
  • Undeformable system

    hệ không biến dạng,
  • Undeformed

    Tính từ: không bị méo mó, không bị biến dạng, không biến dạng, undeformed calculation diagram, sơ...
  • Undeformed calculation diagram

    sơ đồ tính không biến dạng,
  • Undelayed

    Tính từ: không bị chậm trễ, không bị trì hoãn, không bị ngăn lại, không bị lưu lại,
  • Undelayed channel

    kênh không trễ,
  • Undelegated

    Tính từ: không được ủy thác lại; không được chuyển giao (quyền lợi; quyền hành...)
  • Undelete

    bỏ sự xóa, hồi phục xóa, hủy sự xóa, không xóa (dữ liệu đã xóa),
  • Undeliberate

    Tính từ: không tính trước, không cẫn thận, không thận trọng; không cân nhắc, không đắn đo,...
  • Undeliberated

    Tính từ: không suy nghĩ kỹ, không suy xét kỹ, không cân nhắc kỹ,
  • Undelightful

    Tính từ: không gây hứng thú; không thú vị,
  • Undelition

    sự hồi phục hóa,
  • Undeliverable

    Tính từ: không thể giao được, không thể cấp được,
  • Undeliverable goods

    hàng không thể giao được,
  • Undeliverable mail

    bưu phẩm không giao được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top