Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undelivered

Mục lục

/¸ʌndi´livəd/

Thông dụng

Tính từ

Không được thả, không được giải thoát
Chưa giao (hàng, thư...)
Chưa đọc (diễn văn)
(y học) chưa đẻ
Không xử (án); không tuyên bố (lời kết án)

Xem thêm các từ khác

  • Undelivered cargo

    hàng chưa giao,
  • Undelivered cargo list

    danh sách, bản kê hàng (nhập khẩu) chưa giao,
  • Undelivered goods

    hàng chưa nhận, chưa giao,
  • Undeluded

    Tính từ: không bị đánh lừa, không bị lừa dối,
  • Undemanding

    / ¸ʌndi´ma:ndiη /, Tính từ: không đòi hỏi, dễ làm; dễ thoả mãn,
  • Undemocratic

    / ¸ʌndemə´krætik /, Tính từ: không dân chủ; phản dân chủ,
  • Undemonstrable

    Tính từ: không thể chứng minh được,
  • Undemonstrated

    Tính từ: chưa được chứng minh; không được chứng minh,
  • Undemonstrative

    / ¸ʌndi´mɔnstrətiv /, Tính từ: kín đáo, không thổ lộ, dè dặt, không có thói quen bày tỏ những...
  • Undemonstrativeness

    / ¸ʌndi´mɔnstrətivnis /,
  • Undeniable

    / ¸ʌndi´naiəbl /, Tính từ: không thể phủ nhận, không thể bác được, không thể tranh cãi, không...
  • Undeniableness

    / ¸ʌndi´naiəbəlnis /,
  • Undeniably

    Phó từ: không thể phủ nhận, không thể bác được, không thể tranh cãi, không thể phủ nhận;...
  • Undenied

    Tính từ: không chối cãi; thú nhận,
  • Undenominational

    / ¸ʌndi¸nɔmi´neiʃənəl /, tính từ, không giáo phái; thế tục; phi tôn giáo,
  • Undenounced

    / ¸ʌndi´naunst /, tính từ, không bị tố cáo; chưa được tiết lộ, không được tiết lộ,
  • Undependable

    / ¸ʌndi´pendəbl /, Tính từ: không đáng tin cậy, không thể tin cậy được, không thể trông mong...
  • Undeplored

    / ¸ʌndi´plɔ:d /, tính từ, không phàn nàn, không ân hận, không ai thương hại, không ai xót xa, không ai thương tiếc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top