Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Under
/'ʌndə/
Thông dụng
Giới từ
Dưới, ở dưới
Dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi
Dưới, dưới chân
Dưới, chưa đầy, chưa đến, trẻ hơn (một tuổi được nói rõ)
Dưới, chưa đến, ít hơn (một số lượng, một khoảng cách hoặc một thời gian được nói rõ)
Dưới, có cấp bậc thấp hơn (ai); chịu trách nhiệm với quyền hành của ai
- under the leadership of
- dưới sự lãnh đạo của
- under the domination of
- dưới sự thống trị của
Do (ai) cai trị, do (ai) lãnh đạo
Theo các điều khoản (một hiệp định, đạo luật, hoặc một chế độ)
Chở, mang (một gánh nặng được nói rõ)
Đang ở trong tình trạng (gì)
- matters under consideration
- những vấn đề đang được xem xét
- the car is under repair
- xe đang chữa
- to be under construction
- đang được xây dựng
- under these circumstances
- trong hoàn cảnh này
- under these conditions
- trong những điều kiện này
Đang chịu tác động của ( ai/cái gì)
He's very much under the influence of the older boys
Nó chịu ảnh hưởng rất nhiều của những đứa trẻ lớn hơn
Dùng (một cái tên nào đó)
Được xếp loại là (cái gì)
Được trồng (cái gì)
Phó từ
Ở phía dưới, về phía dưới
Dưới, phụ; phục tùng
Ngất, bất tỉnh she felt herself going under + cô ta cảm thấy sắp ngẫt
Ít hơn
Tính từ
Dưới; ở bên dưới
- under jaw
- hàm dưới
Dưới chuẩn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- beneath , bottom , concealed by , covered by , down , downward , held down , inferior , lower , nether , on the bottom , on the nether side , on the underside , pinned , pressed down , supporting , to the bottom , underneath , amenable , belonging , collateral , consequent , corollary , dependent , directed , following , governed , included , in the power of , junior , lesser , low , obedient , obeying , reporting , sub , subject , subjugated , subordinate , subsequent , subservient , subsidiary , substract , subsumed , below , neath , subalternate , subjacent , substrative
adjective
- deficient , inadequate , scarce , short , shy , wanting , inferior , junior , lesser , low , lower , minor-league , petty , secondary , small , subaltern , subordinate
Từ trái nghĩa
adverb
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
rơle tần số, under-frequency relay, rơle tần số thấp
-
thành ngữ, hot under the collar, tức vỡ mật
-
đang xây dựng, trong giai đoạn xây dựng, hiện đang xây dựng, complex buildings under
-
tạm ứng, payments requested by the contractor prior to commencement of work under a contract
-
Thành Ngữ:, be under a spell, bị bùa mê
-
Thành Ngữ:, be under observation, bị theo dõi kỹ càng
-
Thành Ngữ:, on/under false pretences, lừa đảo
-
Thành Ngữ:, on ( under ) false pretences, bằng cách lừa đảo
-
Idioms: to be under a ban, bị cấm
-
Thành Ngữ:, to be under an/no obligation, chịu ơn
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Under-
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, hình thái những chỉ, vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì, tính chất... -
Under-age
/ ¸ʌndə´reidʒ /, tính từ, chưa đến tuổi trưởng thành; vị thành niên, -
Under-agent
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: phó đại lý, -
Under-backed cake
bánh kéc nướng non nửa, -
Under-bid
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, -
Under-breath
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: tiếng thì thầm, tiếng thì thào, she spoke in... -
Under-burnt
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, nung ngọn lửa, -
Under-charge
chứa đủ sức trọng tải, -
Under-contact rail
ray dẫn điện tiếp xúc mặt dưới, -
Under-deck
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: boong dưới, hàng dưới boong tàu, hàng trong...
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-