Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underation

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(sân khấu) diễn xuất kém
Lớp phụ, tình tiết phụ, cảnh phụ
Hành động không kiên quyết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underback

    thùng trung gian,
  • Underbade

    Động từ: past của underbid,
  • Underbake

    sấy chưa đủ khô, sấy non,
  • Underbaked

    chưa hun khói,
  • Underbanked

    chưa đủ mức tiêu hao, chưa đủ sức bao tiêu,
  • Underbead crack

    đường nứt dưới mối hàn, vết nứt dưới môi hàn,
  • Underbeam

    dầm ở phía dưới,
  • Underbed

    / ´ʌndə¸bed /, Hóa học & vật liệu: vỉa lót, Kỹ thuật chung:...
  • Underbelly

    / ´ʌndə¸beli /, Danh từ: dưới bụng, mặt dưới của cơ thể con vật (thịt lợn..), chỗ yếu,...
  • Underbid

    / ¸ʌndə´bid /, Động từ .underbid; .underbade: bỏ thầu thấp hơn (người khác), xướng bài thấp...
  • Underbid capitalization

    sự thiếu vốn,
  • Underbid capitalized

    thiếu vốn,
  • Underbidden

    Ngoại động từ .underbade, .underbid; .underbidden, .underbid: bỏ thầu rẻ hơn (người khác), xướng...
  • Underbidder

    / ´ʌndə¸bidə /,
  • Underblanket

    Danh từ: chăn lót,
  • Underboarding

    ốp gỗ la-ti dưới mái [sự ốp gỗ la-ti dưới mái],
  • Underbody

    / ´ʌndə¸bɔdi /, Danh từ: sàn xe (ô tô), phần chìm; phần dưới mớn nước (tàu thủy), Cơ...
  • Underbody structure

    cấu trúc khung gầm,
  • Underboiled

    chưa nấu kỹ,
  • Underbolted

    chưa sàng kỹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top