Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undercooling procedure

Điện lạnh

quá trình làm lạnh chưa đủ (lạnh)
quá trình làm lạnh chưa đủ lạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undercooling range

    phạm vi quá lạnh,
  • Undercooling rate

    cường độ hạ lạnh, tốc độ hạ lạnh, tốc độ xả lạnh,
  • Undercooling region

    miền quá lạnh, phạm vi quá lạnh,
  • Undercooling section

    khu vực quá lạnh, phần quá lạnh,
  • Undercooling zone

    vùng quá lạnh, phạm vi quá lạnh,
  • Undercounter bottle cooler

    bàn làm lạnh chai, giàn làm lạnh chai,
  • Undercoupling

    ghép thiếu [sự ghép thiếu],
  • Undercover

    / ¸ʌndə´kʌvə /, Tính từ: giấu giếm, lén lút, bí mật; kín, tay trong, đặc tình (dò xét người...
  • Undercover men

    Thành Ngữ:, undercover men, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm
  • Undercover payments

    tiền lót tay, tiền móc ngoặc,
  • Undercreep

    Động từ ( .undercrept): (từ cổ, nghĩa cổ; phương ngữ) lừa đảo, ' —nd”'krept, (từ cổ, nghĩa...
  • Undercrept

    past và past part của undercreep,
  • Undercritical

    / ¸ʌndə´kritikəl /, Tính từ: (vật lý) học chưa tới hạn (lò phản ứng hạt nhân), Điện...
  • Undercroft

    / ´ʌndə¸krɔft /, Danh từ: (tôn giáo) hầm mộ (ở nhà thờ), vòm ngầm, Xây...
  • Undercrossing

    / ´ʌndə¸krɔsiη /, Danh từ: lối ngầm qua đường; chỗ vượt ngầm, Xây...
  • Undercrust

    Danh từ: (nông nghiệp) đế cày,
  • Undercuiting

    sự xói lở chân,
  • Undercure

    Danh từ: sự đông cứng không đủ mức (chất nhựa; chất dẻo), sự chưa bảo quản kỹ,
  • Undercurrent

    / ´ʌndə¸kʌrənt /, Danh từ: (hàng hải) dòng dưới, dòng ngầm; hải lưu ngầm (dòng nước chảy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top