Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undercover

Mục lục

/¸ʌndə´kʌvə/

Thông dụng

Tính từ

Giấu giếm, lén lút, bí mật; kín
Tay trong, đặc tình (dò xét người khác trong khi làm ra vẻ làm việc bình (thường) với họ)
detectives working undercover
những thám tử đặc tình
undercover agent
người làm tay trong (đi với kẻ bị tình nghi để lấy tang chứng)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
clandestine , concealed , confidential , covert , creep , furtive , hidden , hole-and-corner , hush-hush * , incognito * , intelligence , on the qt , private , stealth , stealthy , sub-rosa , surreptitious , underground , underhand , underneath , under wraps * , cloak-and-dagger , huggermugger , sub rosa , disguised , incognito , secret

Từ trái nghĩa

adjective
known , open , public

Xem thêm các từ khác

  • Undercover men

    Thành Ngữ:, undercover men, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm
  • Undercover payments

    tiền lót tay, tiền móc ngoặc,
  • Undercreep

    Động từ ( .undercrept): (từ cổ, nghĩa cổ; phương ngữ) lừa đảo, ' —nd”'krept, (từ cổ, nghĩa...
  • Undercrept

    past và past part của undercreep,
  • Undercritical

    / ¸ʌndə´kritikəl /, Tính từ: (vật lý) học chưa tới hạn (lò phản ứng hạt nhân), Điện...
  • Undercroft

    / ´ʌndə¸krɔft /, Danh từ: (tôn giáo) hầm mộ (ở nhà thờ), vòm ngầm, Xây...
  • Undercrossing

    / ´ʌndə¸krɔsiη /, Danh từ: lối ngầm qua đường; chỗ vượt ngầm, Xây...
  • Undercrust

    Danh từ: (nông nghiệp) đế cày,
  • Undercuiting

    sự xói lở chân,
  • Undercure

    Danh từ: sự đông cứng không đủ mức (chất nhựa; chất dẻo), sự chưa bảo quản kỹ,
  • Undercurrent

    / ´ʌndə¸kʌrənt /, Danh từ: (hàng hải) dòng dưới, dòng ngầm; hải lưu ngầm (dòng nước chảy...
  • Undercurrent (protection) relay

    rơle (bảo vệ chống) sụt dòng,
  • Undercurrent relay

    rơle dòng non, rơle dòng yếu,
  • Undercut

    / 'ʌndəkʌt /, Danh từ: mặt dưới thăn, miếng thịt cắt ra từ mặt dưới thăn (bò),...
  • Undercut angle

    góc cắt chân răng (dụng cụ cắt),
  • Undercut caving

    sự phá sập cắt chân, sự phá sập toàn tầng,
  • Undercut etching

    ăn mòn lõm,
  • Undercut mica

    sự cắt mica sâu,
  • Undercut slope

    sườn bị đục khoét, sườn lõm (của sông), triền dốc của sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top