- Từ điển Anh - Việt
Undercurrent
Mục lục |
/´ʌndə¸kʌrənt/
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) dòng dưới, dòng ngầm; hải lưu ngầm (dòng nước chảy dưới bề mặt hoặc dướu một dòng khác)
Hoạt động ngầm, lực lượng ngầm; tình cảm ngấm ngầm, ảnh hưởng ngấm ngầm; trào lưu ngầm; khuynh hướng ngầm
Tính từ
Có tính chất ngầm (dòng chảy)
Có tính chất ngầm (hoạt động, khuynh hướng...)
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
dòng chảy sâu
Điện lạnh
dòng dưới mức
dòng non
- undercurrent relay
- rơle dòng non
dòng ở dưới
Điện
sự kém dòng
sự non dòng
Kỹ thuật chung
dòng chảy dưới
dòng chảy ngầm
dòng đáy
dòng dưới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atmosphere , aura , crosscurrent , direction , eddy , feeling , flavor , hint , inclination , indication , insinuation , intimation , murmur , overtone , propensity , riptide , sense , suggestion , tendency , tenor , tinge , trace , trend , underflow , undertone , undertow , vibes , vibrations , implication , inkling , suspicion , drift , mood
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Undercurrent (protection) relay
rơle (bảo vệ chống) sụt dòng, -
Undercurrent relay
rơle dòng non, rơle dòng yếu, -
Undercut
/ 'ʌndəkʌt /, Danh từ: mặt dưới thăn, miếng thịt cắt ra từ mặt dưới thăn (bò),... -
Undercut angle
góc cắt chân răng (dụng cụ cắt), -
Undercut caving
sự phá sập cắt chân, sự phá sập toàn tầng, -
Undercut etching
ăn mòn lõm, -
Undercut mica
sự cắt mica sâu, -
Undercut slope
sườn bị đục khoét, sườn lõm (của sông), triền dốc của sông, -
Undercutter
/ ´ʌndə¸kʌtə /, Danh từ: máy đánh rạch, Hóa học & vật liệu:... -
Undercutting
phá cốt, phương pháp undercutting, đào đá, sự đào khoét, sự chưa thái nhỏ, sự bỏ thầu rẻ hơn (để cạnh tranh), -
Undercutting machine
máy làm sạch ba-lát, -
Underdamped
chưa tới tắt dần, được cản chịu non, được hoãn xung yếu, được tắt dần chậm, -
Underdeck
boong dưới, -
Underdeck shipment
hàng hóa xếp dưới boong, -
Underdeck tank
két dưới boong, -
Underdesign
hụt thiếu kế hụt, quy định kích thước, -
Underdesigned
không bảo đảm vững chắc (công trình), Tính từ: không bảo đảm vững chắc (công trình (kiến... -
Underdetermined system
Danh từ: (toán học) hệ có số phương trình ít hơn số ẩn, -
Underdevelop
/ ¸ʌndədi´veləp /, Vật lý: hình ảnh non, Kỹ thuật chung: rửa non,... -
Underdeveloped
/ ¸ʌndədi´veləpt /, Tính từ: kém phát triển, không phát triển đầy đủ, không phát triển hoàn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.