- Từ điển Anh - Việt
Undercut
Mục lục |
/'ʌndəkʌt/
Thông dụng
Danh từ
Mặt dưới thăn, miếng thịt cắt ra từ mặt dưới thăn (bò)
(thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)
Sự cắt ngắn, sự xén bớt
Ngoại động từ ( .undercut)
(nghệ thuật) chạm trổ
Bán (hàng hoá..) rẻ, dịch vụ với giá rẻ hơn, hạ giá (các đối thủ)
Làm việc nhận lương thấp
(thể dục,thể thao) cắt bóng (đánh vào phần dưới để bóng bay lên cao)
Cắt ngắn, xén bớt
Tiện rãnh trong
hình thái từ
- past : undercut
- PP : undercut
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự cắt chân răng, sự tiện rãnh trong, (v) tiện rãnh trong, chạm trổ, cắt chân răng
Sự cắt chân răng, sự tiện rãnh trong, (v) tiện rãnh trong, chạm trổ, cắt chân răng
Hóa học & vật liệu
sự rửa khoét
Kỹ thuật chung
khía
đục
gọt
sự cắt chân răng (giũa)
sự cắt ở chân
sự đào khoét
rãnh cắt
sự tạo rạch chân
sự xén mặt
vành
Kinh tế
bán giá rẻ hơn
bán giá rẻ hơn (người nào)
bán hạ giá
chào giá bán thấp
đưa ra giá rẻ hơn
giảm giá trị của
Các từ tiếp theo
-
Undercut angle
góc cắt chân răng (dụng cụ cắt), -
Undercut caving
sự phá sập cắt chân, sự phá sập toàn tầng, -
Undercut etching
ăn mòn lõm, -
Undercut mica
sự cắt mica sâu, -
Undercut slope
sườn bị đục khoét, sườn lõm (của sông), triền dốc của sông, -
Undercutter
/ ´ʌndə¸kʌtə /, Danh từ: máy đánh rạch, Hóa học & vật liệu:... -
Undercutting
phá cốt, phương pháp undercutting, đào đá, sự đào khoét, sự chưa thái nhỏ, sự bỏ thầu rẻ hơn (để cạnh tranh), -
Undercutting machine
máy làm sạch ba-lát, -
Underdamped
chưa tới tắt dần, được cản chịu non, được hoãn xung yếu, được tắt dần chậm, -
Underdeck
boong dưới,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
691 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemMammals II
315 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?