Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underdamped

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Đo lường & điều khiển

chưa tới tắt dần
được cản chịu non
được hoãn xung yếu
được tắt dần chậm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underdeck

    boong dưới,
  • Underdeck shipment

    hàng hóa xếp dưới boong,
  • Underdeck tank

    két dưới boong,
  • Underdesign

    hụt thiếu kế hụt, quy định kích thước,
  • Underdesigned

    không bảo đảm vững chắc (công trình), Tính từ: không bảo đảm vững chắc (công trình (kiến...
  • Underdetermined system

    Danh từ: (toán học) hệ có số phương trình ít hơn số ẩn,
  • Underdevelop

    / ¸ʌndədi´veləp /, Vật lý: hình ảnh non, Kỹ thuật chung: rửa non,...
  • Underdeveloped

    / ¸ʌndədi´veləpt /, Tính từ: kém phát triển, không phát triển đầy đủ, không phát triển hoàn...
  • Underdeveloped countries

    các nước kém phát triển,
  • Underdeveloped economy

    nền kinh tế không phát triển,
  • Underdeveloped region

    vùng không phát triển,
  • Underdeveloped resources

    tài nguyên chưa khai thác,
  • Underdevelopment

    sự kém phát triển,
  • Underdid

    past của underdo,
  • Underdo

    / ¸ʌndə´du: /, Ngoại động từ .underdid; .underdone: không làm hết, không làm trọn vẹn; làm tồi...
  • Underdog

    / ´ʌndə¸dɔg /, Danh từ: ( the underdog) bên thua; người bị thu thiệt; nước bị thua thiệt (trong...
  • Underdone

    Động tính từ quá khứ của .underdo: Tính từ: nửa sống nửa chín,...
  • Underdose

    Danh từ: liều lượng không đủ, Ngoại động từ: cho liều lượng...
  • Underdrain

    / ¸ʌndə´drein /, Danh từ: Ống thoát ngầm; cống ngầm, Kỹ thuật chung:...
  • Underdrainage

    / ´ʌndə¸dreinidʒ /, danh từ, sự tiêu nước bằng cống ngầm, sự tháo nước bằng rãnh ngầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top