Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underdevelopment

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem underdeveloped

Kinh tế

sự kém phát triển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underdid

    past của underdo,
  • Underdo

    / ¸ʌndə´du: /, Ngoại động từ .underdid; .underdone: không làm hết, không làm trọn vẹn; làm tồi...
  • Underdog

    / ´ʌndə¸dɔg /, Danh từ: ( the underdog) bên thua; người bị thu thiệt; nước bị thua thiệt (trong...
  • Underdone

    Động tính từ quá khứ của .underdo: Tính từ: nửa sống nửa chín,...
  • Underdose

    Danh từ: liều lượng không đủ, Ngoại động từ: cho liều lượng...
  • Underdrain

    / ¸ʌndə´drein /, Danh từ: Ống thoát ngầm; cống ngầm, Kỹ thuật chung:...
  • Underdrainage

    / ´ʌndə¸dreinidʒ /, danh từ, sự tiêu nước bằng cống ngầm, sự tháo nước bằng rãnh ngầm,
  • Underdram

    ống thoát nước ngầm,
  • Underdraw

    Ngoại động từ ( .underdrew, .underdrawn): gạch dưới; nhấn mạnh, phác sơ qua, ' —nd”'dru :, —nd”'dr˜:n
  • Underdrawn

    past part của underdraw,
  • Underdressed

    Tính từ: Ăn mặc xuềnh xoàng; ăn mặc quá sơ sài, Danh từ: bao (dưới...
  • Underdrew

    past của underdraw,
  • Underdried

    chưa khô,
  • Underdrive

    sự truyền động giảm tốc, sự dẫn động phía dưới, sự truyền động giảm tốc, Danh từ:...
  • Underdrive transmission

    truyền động giảm tốc,
  • Underdriven

    (adj) được truyền động giảm tốc, được dẫn động phía dưới, được truyền động giảm tốc, được dẫn động phía...
  • Underdriven centrifuge

    máy ly tâm khởi động dưới,
  • Undereducated

    Tính từ: kém giáo dục,
  • Undereducation

    Danh từ: giáo dục tồi, giáo dục kém kỏi,
  • Undereinforced

    chưa đủ cốt thép, chứa ít cốt thép, cốt thép non,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top