Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underdone

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Động tính từ quá khứ của .underdo

Tính từ

Nửa sống nửa chín, chưa thật chín, tái (thịt..)
nicely underdone vegetables
rau luộc tái rất ngon

Xem thêm các từ khác

  • Underdose

    Danh từ: liều lượng không đủ, Ngoại động từ: cho liều lượng...
  • Underdrain

    / ¸ʌndə´drein /, Danh từ: Ống thoát ngầm; cống ngầm, Kỹ thuật chung:...
  • Underdrainage

    / ´ʌndə¸dreinidʒ /, danh từ, sự tiêu nước bằng cống ngầm, sự tháo nước bằng rãnh ngầm,
  • Underdram

    ống thoát nước ngầm,
  • Underdraw

    Ngoại động từ ( .underdrew, .underdrawn): gạch dưới; nhấn mạnh, phác sơ qua, ' —nd”'dru :, —nd”'dr˜:n
  • Underdrawn

    past part của underdraw,
  • Underdressed

    Tính từ: Ăn mặc xuềnh xoàng; ăn mặc quá sơ sài, Danh từ: bao (dưới...
  • Underdrew

    past của underdraw,
  • Underdried

    chưa khô,
  • Underdrive

    sự truyền động giảm tốc, sự dẫn động phía dưới, sự truyền động giảm tốc, Danh từ:...
  • Underdrive transmission

    truyền động giảm tốc,
  • Underdriven

    (adj) được truyền động giảm tốc, được dẫn động phía dưới, được truyền động giảm tốc, được dẫn động phía...
  • Underdriven centrifuge

    máy ly tâm khởi động dưới,
  • Undereducated

    Tính từ: kém giáo dục,
  • Undereducation

    Danh từ: giáo dục tồi, giáo dục kém kỏi,
  • Undereinforced

    chưa đủ cốt thép, chứa ít cốt thép, cốt thép non,
  • Underemphasis

    Danh từ: sự nhấn mạnh không đúng mức,
  • Underemphasise

    Ngoại động từ: nhấn mạnh không đúng mức,
  • Underemployed

    / ¸ʌndərim´plɔid /, Tính từ: bán thất nghiệp, Được dùng vào việc không cần đến hết năng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top