Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underframe rotary welding jig

Giao thông & vận tải

bệ gá quay để hàn bệ xe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underframe side bearer

    bàn trượt trên,
  • Underfreezing

    kết đông non, sự kết đông non,
  • Underfunded

    / ¸ʌndə´fʌndid /, Kinh tế: cấp không đủ vốn, thiếu vốn,
  • Undergarment

    / ´ʌndə¸ga:mənt /, Phó từ: quần áo lót, quần áo trong,
  • Undergird

    Ngoại động từ: Đỡ ở phía trước, củng cố; ủng hộ,
  • Undergirding

    Danh từ: sự đỡ ở phía trước, sự củng cố; sự ủng hộ,
  • Underglaze

    / ¸ʌndə´gleiz /, Tính từ: có lót nền để tráng men, Danh từ: lớp...
  • Underglaze ceramic color

    màu dưới men gốm,
  • Underglaze colour

    màu dưới lớp men,
  • Underglaze decoration

    trang trí dưới men (đồ gốm, sứ),
  • Undergo

    / ,ʌndə'gou /, Ngoại động từ .underwent; .undergone: chịu đựng, trải qua (khó khăn, đau đớn),...
  • Undergone

    past part của undergo,
  • Undergrad

    Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của undergraduate, lớp học cho sinh viên năm cuối,
  • Undergrade

    Tính từ: chất lượng kém, chất lượng không cao, chưa đủ mức độ,
  • Undergrade bridge

    cầu chui,
  • Undergrade crossing

    chỗ đường giao chui, cầu chui,
  • Undergrade goods

    hàng chất lượng thấp, thứ phẩm,
  • Undergraduate

    / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top