Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undergraduate

Mục lục

/ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt/

Thông dụng

Danh từ

Sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad
Người mới vào nghề; học trò mới
Bằng cấp, chứng chỉ Đại học, Cao đẳng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
coed , freshman , junior , plebe , senior , sophomore , student , underclassman , upperclassman

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top