Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underground line

Mục lục

Xây dựng

đường dưới đất

Điện tử & viễn thông

đường dây ngầm

Kỹ thuật chung

dây dẫn ngầm dưới đất
dây nối đất
đường cáp ngầm dưới đất
đường ống ngầm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top