Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underground water resources project

Cơ khí & công trình

dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm

Xem thêm các từ khác

  • Underground water supply

    sự cấp nước ngầm,
  • Underground way

    địa đạo,
  • Underground wine cellar

    hầm rượu,
  • Underground word

    thế giới ngầm (thế giới kinh doanh bất chính),
  • Underground work

    công tác (ngầm) dưới đất, công trình (ngầm) dưới đất,
  • Underground worker

    công nhân chui, công nhân ngầm, bí mật, người lao động ngầm,
  • Underground working

    sự khai thác hầm lò,
  • Underground works

    công trình ngầm, công trình ngầm (dưới mặt đất),
  • Undergrounder

    Danh từ: người hoạt động bí mật, khách đi tàu điện ngầm,
  • Undergrown

    / ´ʌndə¸groun /, tính từ, (thực vật học) còi cọc, (y học) gầy còm, còi, chậm lớn, undergrown child, đứa bé còi
  • Undergrowth

    / ´ʌndə¸grouθ /, Danh từ: bụi cây thấp; tầng cây thấp (mọc dưới bóng của cây khác) (như)...
  • Undergunned

    Tính từ: vũ trang không đủ mức,
  • Underhand

    / ´ʌndə¸hænd /, Tính từ: lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhanded, không trung...
  • Underhand allowance

    phong bì tiền gửi riêng, tiền lương phi pháp,
  • Underhand dealing

    giao dịch lén lút, bí mật,
  • Underhand dealings

    những giao dịch lén lút, bí mật,
  • Underhand pressures

    sức ép, áp lực bí ẩn,
  • Underhanded

    / ¸ʌndə´hændid /, Tính từ: lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhand, Từ...
  • Underhandedness

    / ¸ʌndə´hændidnis /, danh từ, tính chất bí mật, tính chất kín đáo, tính không trung thực, tính nham hiểm, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top