Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underhung soring

Cơ khí & công trình

lò xo treo (dưới trục)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underimporting

    nhập khẩu không đủ,
  • Underinflated tyre

    bánh xe non hơi,
  • Underinsurance

    Danh từ: sự bảo hiểm không đầy đủ, bảo hiểm dưới giá trị, bảo hiểm dưới giá trị,...
  • Underinsured

    Tính từ: Được bảo hiểm dưới mức,
  • Underinvestment

    đầu tư không đủ, sự thiếu đầu tư,
  • Underived

    / ¸ʌndi´raivd /, tính từ, (ngôn ngữ học) không dẫn xuất,
  • Underkeel clearance

    tĩnh không thân tàu,
  • Underkneading

    sự nhào trộn chưa kỹ,
  • Underlaid

    Tính từ: Được đệm phía dưới, được lót phía dưới, Được nâng đỡ, được ủng hộ,
  • Underlain

    past part của underlie,
  • Underlap

    khoảng co ngang ảnh, khoảng hụt ngang ảnh,
  • Underlay

    / ¸ʌndə´lei /, Danh từ: lớp lót (để đỡ và cách điện), giấy lót (dưới chữ in cho nổi lên),...
  • Underlay lode

    mạch nằm dưới,
  • Underlay nail

    đinh đóng lớp lót,
  • Underlay slab

    tấm lót (đường),
  • Underlayer

    / ´ʌndə¸leiə /, Danh từ: lớp lót, tầng lót, Cơ - Điện tử: lớp...
  • Underlaying

    đặt ở dưới [sự đặt ở dưới],
  • Underlaying fabric screen

    lưới đệm, lưới cửa chắn,
  • Underlaying soil

    đất bề mặt,
  • Underlease

    Danh từ: sự cho thuê lại, sự cho vay lại, cho thuê lại, sự cho thuê lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top