Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underived

Mục lục

/¸ʌndi´raivd/

Thông dụng

Tính từ
(ngôn ngữ học) không dẫn xuất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underkeel clearance

    tĩnh không thân tàu,
  • Underkneading

    sự nhào trộn chưa kỹ,
  • Underlaid

    Tính từ: Được đệm phía dưới, được lót phía dưới, Được nâng đỡ, được ủng hộ,
  • Underlain

    past part của underlie,
  • Underlap

    khoảng co ngang ảnh, khoảng hụt ngang ảnh,
  • Underlay

    / ¸ʌndə´lei /, Danh từ: lớp lót (để đỡ và cách điện), giấy lót (dưới chữ in cho nổi lên),...
  • Underlay lode

    mạch nằm dưới,
  • Underlay nail

    đinh đóng lớp lót,
  • Underlay slab

    tấm lót (đường),
  • Underlayer

    / ´ʌndə¸leiə /, Danh từ: lớp lót, tầng lót, Cơ - Điện tử: lớp...
  • Underlaying

    đặt ở dưới [sự đặt ở dưới],
  • Underlaying fabric screen

    lưới đệm, lưới cửa chắn,
  • Underlaying soil

    đất bề mặt,
  • Underlease

    Danh từ: sự cho thuê lại, sự cho vay lại, cho thuê lại, sự cho thuê lại,
  • Underlessee

    người thuê lại (của một người khác đã thuê) sub-lessee,
  • Underlessor

    người cho thuê lại,
  • Underlet

    / ¸ʌndə´let /, Ngoại động từ ( .underlet): cho thuê lại, cho thuê với giá quá thấp, cho thuê rẻ...
  • Underletter

    Danh từ: người cho thuê lại tàu bè, người cho thuê lại,
  • Underlie

    / ˌʌndərˈlaɪ /, Ngoại động từ .underlay, .underlain: nằm dưới, ở dưới, tồn tại dưới (địa...
  • Underline

    / ¸ʌndə´lain /, Danh từ: Đường gạch dưới, nét gạch dưới (một chữ trong văn bản), (sân khấu)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top