Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underlessee

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

người thuê lại (của một người khác đã thuê) sub-lessee

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underlessor

    người cho thuê lại,
  • Underlet

    / ¸ʌndə´let /, Ngoại động từ ( .underlet): cho thuê lại, cho thuê với giá quá thấp, cho thuê rẻ...
  • Underletter

    Danh từ: người cho thuê lại tàu bè, người cho thuê lại,
  • Underlie

    / ˌʌndərˈlaɪ /, Ngoại động từ .underlay, .underlain: nằm dưới, ở dưới, tồn tại dưới (địa...
  • Underline

    / ¸ʌndə´lain /, Danh từ: Đường gạch dưới, nét gạch dưới (một chữ trong văn bản), (sân khấu)...
  • Underline ( )

    gạch chân,
  • Underline bridge

    cầu đường sắt,
  • Underline statement

    câu lệnh gạch dưới,
  • Underlined

    gạch dưới,
  • Underlinen

    / ´ʌndə¸linin /, Danh từ: quần áo trong, quần áo lót,
  • Underling

    / ´ʌndəliη /, Danh từ: (khinh bỉ) công chức quèn, bộ hạ, tay chân (người ở địa vị phụ thuộc...
  • Underlining

    nhấn mạnh, sự gạch dưới,
  • Underlip

    / ´ʌndə¸lip /, danh từ, môi dưới,
  • Underload

    / ¸ʌndə´loud /, Động từ: chất chưa đủ, chở chưa đủ, nhồi chưa đủ, nhét chưa đủ,
  • Underload (protection) relay

    rơle (bảo vệ chống) sụt tải,
  • Underload relay

    rơ le dưới tải, rơle dưới gánh, rơle dưới mức,
  • Underloading

    chất tải thiếu [sự chất tải thiếu], sự chất tải thiếu,
  • Underlook

    Danh từ: cái nhìn lén, cái nhìn trộm, Ngoại động từ: nhìn lén,...
  • Underlying

    / ˈʌndərˌlaɪɪŋ /, Tính từ: nằm dưới, ở dưới, (nghĩa bóng) cơ bản, nằm ở cơ sở, (pháp...
  • Underlying assets

    tài sản tiềm tàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top