Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underline

Mục lục

/¸ʌndə´lain/

Thông dụng

Danh từ

Đường gạch dưới, nét gạch dưới (một chữ trong văn bản)
(sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
( số nhiều) tờ lồng; dòng kẻ (để viết giấy pơ-luya)
Dòng đề, dòng thuyết minh (dưới bức tranh; bức vẽ)

ngoại động từ (như) underscore

Gạch dưới (một chữ trong văn bản)
to underlinen a sentence
gạch dưới một câu
Tăng cường (một thái độ, một tình huống..); nhấn mạnh

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

đường gạch dưới, đường gạch chân, (v) gạch chân

đường gạch dưới, đường gạch chân, (v) gạch chân

Toán & tin

(sự) gạch dưới // nhấn mạch

Kỹ thuật chung

đường gạch chân
gạch chân
gạch dưới
de-underline
bỏ gạch dưới
underline statement
câu lệnh gạch dưới

Kinh tế

gạch dưới
nhấn mạnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accentuate , bracket , call attention to , caption , check off , draw attention to , feature , give emphasis , highlight , indicate , interlineate , italicize , play up , point to , point up , rule , stress , underscore , accent , ascent , emphasize , mark

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top