Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underling

Mục lục

/´ʌndəliη/

Thông dụng

Danh từ

(khinh bỉ) công chức quèn, bộ hạ, tay chân (người ở địa vị phụ thuộc và địa vị thấp hơn)
hired underlings of a gangster boss
những tay chân được thuê mướn của một tên trùm găngxtơ
(phương ngữ) đứa bé yếu ớt, đứa bé còi cọc; con vật còi, cây còi

Tính từ

Nhỏ; bé; yếu ớt
Thấp bé; loắt choắt
Không đáng kể, không quan trọng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aide , assistant , attendant , deputy , flunky * , gofer * , helper , inferior , lackey * , minion , peon , scrub * , second , second fiddle * , second stringer , serf , servant , slave , junior , secondary , subaltern , hireling , menial , scrub , subordinate , understrapper

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top