Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undermargined account

Kinh tế

tài khoản dưới biên
Tài khoản Margin dưới tiêu chuẩn

Giải thích VN: Tài khoản Magrin (tài khoản vay tiền mua chứng khoán) xuống dưới mức quy định Margin (mức trị giá tối thiểu phải có trong tài khoản) hay quy định duy trì mức tối thiểu (minimum maintenant requirements). Kết quả là broker phải làm một lệnh gọi Margin (yêu cầu đóng thêm tiền, chứng khoán) gửi cho khách hàng.

Xem thêm các từ khác

  • Undermasted

    / ¸ʌndə´ma:stid /, tính từ, thiếu cột buồm,
  • Undermaster

    Danh từ: phụ tá cho giáo viên; trợ giáo,
  • Undermatched

    Tính từ: kết hôn không tương xứng, kết hôn không được môn đăng hộ đối,
  • Undermeaning

    Danh từ: Ý nghĩa kín đáo; hàm ý,
  • Undermentioned

    / ´ʌndə¸menʃənd /, Tính từ: Được nói đến ở dưới, được nói đến chỗ sau (trong một bức...
  • Undermine

    / ¸ʌndə´main /, Ngoại động từ: Đào dưới chân, Đặt mìn, gài mìn, xói mòn chân, xói mòn, làm...
  • Undermining

    / ´ʌndə¸mainiη /, Cơ khí & công trình: sự xói lở chân, Hóa học &...
  • Undermining pitting

    sự rỗ dưới bề mặt,
  • Undermixed dough

    bột nhào chưa kỹ,
  • Undermixing

    khuấy chưa đủ [sự khuấy chưa đủ], sự chưa trộn đều,
  • Undermolding

    sự ép chưa chặt, sự ép non, sự nén dối,
  • Undermost

    / ´ʌndə¸moust /, tính từ, thấp nhất, dưới cùng, chót, bét, Từ đồng nghĩa: adjective, lowermost...
  • Undermount refrigeration machine

    hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm,
  • Undermount refrigeration system

    hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm,
  • Undernamed

    Tính từ: có tên dưới đây,
  • Underneath

    / ¸ʌndə´ni:θ /, Giới từ: dưới, bên dưới (vị trí), dưới mặt nạ, dưới vẻ bề ngoài, dưới...
  • Undernoted

    Tính từ: ghi chú ở dưới,
  • Undernourish

    / ¸ʌndə´nʌriʃ /, ngoại động từ, chăm nuôi không đầy đủ, chăm nuôi không đúng mức,
  • Undernourished

    Tính từ: thiếu ăn, không được ăn đầy đủ, không được chăm nuôi đầy đủ, không được...
  • Undernourishment

    / ¸ʌndə´nʌriʃmənt /, danh từ, sự thiếu ăn, sự không được ăn đầy đủ, sự chăm nuôi không đầy đủ, sự chăm nuôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top