Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underpin

Mục lục

/¸ʌndə´pin/

Thông dụng

Ngoại động từ

(kiến trúc) chống đỡ, chống bằng trụ xây
(nghĩa bóng) củng cố, làm vững chắc thêm, làm cơ sở cho (một lý lẽ, một yêu sách..)
he underpinnings his speech with sound arguments
anh ta lấy những lập luận vững làm nền cho bài diễn văn của mình


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
build , establish , found , ground , predicate , rest , root

Xem thêm các từ khác

  • Underpinned wall

    tường được chống đỡ (lúc gia cố móng),
  • Underpinning

    / ´ʌndə¸piniη /, Danh từ: (kiến trúc) đá trụ, tường chống, nền móng, trụ đỡ (ở chân tường),...
  • Underpitch vault

    vòm giao thấp,
  • Underplanting

    Danh từ: (nông nghiệp) trồng thêm (cây),
  • Underplate

    / ´ʌndə¸pleit /, Xây dựng: bàn móng, Kỹ thuật chung: cái đệm, tấm...
  • Underplay

    / ¸ʌndə´plei /, Danh từ: (đánh bài) sự ra những con bài thấp, (đánh bài) ra những con bài thấp,...
  • Underplot

    / ´ʌndə¸plɔt /, Danh từ: tình tiết phụ, tình tiết thứ yếu (kịch bản), Ý đồ thầm kín,
  • Underpolynomial

    đa thức dưới,
  • Underpopulate

    thưa dân,
  • Underpopulated

    / ¸ʌndə´pɔpjə¸leitid /, Tính từ: thưa dân, ít người, Kinh tế: thưa...
  • Underpopulated land

    đất ít dân,
  • Underpopulation

    sự thưa dân, sự thưa dân, ít dân, thiếu dân, thưa dân,
  • Underpowered

    / ¸ʌndə´pauəd /, Kỹ thuật chung: lì máy,
  • Underpraise

    / ¸ʌndə´preiz /, ngoại động từ, ca ngợi không đúng mức, biểu dương không đúng mức,
  • Underpressing

    nén chưa đủ [sự nén chưa đủ],
  • Underpressure

    / ´ʌndə¸preʃə /, Danh từ: (vật lý) học tính chất loãng; áp lực đo chân không, Xây...
  • Underprice

    / ¸ʌndə´prais /, Động từ: Định giá quá thấp, ra giá thấp quá đáng, Kinh...
  • Underpricing

    việc định giá dưới giá,
  • Underprivilege

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình trạng nghèo (tương đối),
  • Underprivileged

    / ¸ʌndə´privilidʒd /, Tính từ: bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi, sống dưới mức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top