Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underrate

Mục lục

/¸ʌndə´reit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đánh giá thấp, xem thường, coi nhẹ (địch thủ)
to underrate an opponent
đánh giá thấp một đối thủ
(kỹ thuật) chỉ độ đo thấp xuống (dụng cụ đo đạc)

Chuyên ngành

Kinh tế

đánh giá thấp
định giá thấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
belittle , depreciate , devalue , discount , minimize , underestimate , underprice , underprize , undervalue

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top