Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underrun

Mục lục

/¸ʌndə´rʌn/

Thông dụng

Ngoại động từ .underran; .underrun

'—nd”'r“n
—nd”'r—n
(từ hiếm, nghĩa hiếm) đi qua phía dưới, chạy qua phía dưới
The boat underrun the bridge
Chiếc tàu đi qua dưới cầu
(hàng hải) kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay)

Chuyên ngành

Toán & tin

chạy thiếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top