Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underscore

Mục lục

/¸ʌndə´skɔ:/

Thông dụng

Ngoại động từ

Như underline

Danh từ

Đường gạch dưới từ ngữ (chủ yếu để nhấn mạnh)
Nhạc kèm (hành động và đối thoại trong (điện ảnh))

Chuyên ngành

Toán & tin

đường gạch dưới

Kỹ thuật chung

nét gạch chân
đường gạch chân
gạch chân
gạch dưới
auto-underscore
gạch dưới tự động
underscore attribute
thuộc tính gạch dưới
underscore character
ký tự gạch dưới
underscore characters
ký tự gạch dưới
word underscore character (WUC)
ký tự gạch dưới từ
WUE (wordunderscore character)
ký tự gạch dưới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accent , accentuate , call attention to , caption , draw attention to , feature , give emphasis , highlight , indicate , italicize , mark , point to , stress , play up , point up , underline , emphasize , heighten

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top